Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U11Darrera actualització27.06.2025 12:18:09, Creador/Darrera càrrega: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Rànquing inicial
Núm. | | Nom | FideID | FED | FIDE | Gr | Club/Ciutat |
1 | CM | Nguyen Quang Anh | 12432377 | HNO | 2052 | U11 | Hà Nội |
2 | | Nguyen Truong An Khang | 12427616 | HNO | 1947 | U11 | Hà Nội |
3 | CM | Le Phan Hoang Quan | 12432881 | HCM | 1914 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
4 | ACM | Bui Quang Huy | 12431265 | QDO | 1890 | U11 | Quân Đội |
5 | | Nguyen Luong Vu | 12429740 | DAN | 1885 | U11 | Đà Nẵng |
6 | | Nguyen Hoang Long | 12445630 | QDO | 1848 | U11 | Quân Đội |
7 | AIM | Phan Tran Khoi Nguyen | 12438103 | DAN | 1840 | U11 | Đà Nẵng |
8 | | Tran Minh Hieu | 12429155 | HCM | 1783 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
9 | | Nguyen Minh | 12430480 | HNO | 1777 | U11 | Hà Nội |
10 | | Hoang Minh Hieu | 12430854 | HCM | 1766 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
11 | | Cao Kien Binh | 12431508 | DON | 1746 | U11 | Đồng Nai |
12 | AFM | Tran Pham Quang Minh | 12433810 | HCM | 1725 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
13 | | Nguyen Duc Khai | 12436224 | BDU | 1710 | U11 | Bình Dương |
14 | AIM | Phan Khai Tri | 12442100 | HNO | 1706 | U11 | Hà Nội |
15 | | Pham Duc Minh | 12438561 | HDU | 1702 | U11 | Hải Dương |
16 | | Tran Nguyen Bao Khanh | 12430978 | DTH | 1683 | U11 | Đồng Tháp |
17 | AFM | Thai Nguyen Duy Minh | 12432300 | HNO | 1675 | U11 | Hà Nội |
18 | | Phan Minh Tri | 12430994 | HNO | 1668 | U11 | Hà Nội |
19 | | Tran Thanh Vinh | 12434124 | HCM | 1654 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
20 | | Pham Hong Duc | 12434485 | CTH | 1632 | U11 | Cần Thơ |
21 | | Tran Thien Bao | 12433152 | TNG | 1616 | U11 | Thái Nguyên |
22 | | Dang Phuc Tuong | 12442046 | HNO | 1606 | U11 | Hà Nội |
23 | | Lim Tuan Sang | 12432202 | KGI | 1599 | U11 | Kiên Giang |
24 | | Pham Hoang Bao Khang | 12445711 | HCM | 1591 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
25 | AFM | Nguyen Doan Minh Bang | 12429643 | CTH | 1590 | U11 | Cần Thơ |
26 | ACM | Nguyen Trung Quan | 12445479 | HCM | 1588 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
27 | | Tran Dai Quang | 12427659 | QNI | 1575 | U11 | Quảng Ninh |
28 | | Khoa Hoang Anh | 12427560 | HNO | 1573 | U11 | Hà Nội |
29 | | Nguyen Duy Anh | 12435600 | HNO | 1560 | U11 | Hà Nội |
30 | | Do Viet Hung | 12433683 | TNG | 1554 | U11 | Thái Nguyên |
31 | | Tran Quang Minh | 12427667 | QDO | 1548 | U11 | Quân Đội |
32 | | Dao Minh Phu | 12429821 | HNO | 1523 | U11 | Hà Nội |
33 | | Tran Quy Ngoc | 12462934 | TTH | 1522 | U11 | Thành Phố Huế |
34 | | Nguyen Minh Quang | 12432237 | KGI | 1521 | U11 | Kiên Giang |
35 | | Nguyen Dinh Lam Phu | 12431168 | BRV | 1519 | U11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
36 | | Nguyen Hai Lam | 12427578 | QNI | 1504 | U11 | Quảng Ninh |
37 | | Le Duong Quoc Binh | 12452432 | CTH | 1501 | U11 | Cần Thơ |
38 | | Nguyen Hai Anh | 12430463 | HNO | 1481 | U11 | Hà Nội |
39 | | Pham Quang Huy | 12430943 | DAN | 1476 | U11 | Đà Nẵng |
40 | | Nguyen Tan Minh | 12429554 | DTH | 1534 | U11 | Đồng Tháp |
41 | | Duong Thanh Nguyen | 12494321 | HNO | 0 | U11 | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|