注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2025 tranh cúp Greenbia Kidsmore - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U10最后更新03.08.2025 14:39:18, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 国际等级分 | 性别 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | | Nguyen Xuan Phuong | 12439975 | HNO | 1981 | | U10 | Hà Nội |
2 | | Nguyen Nhat Khuong | 12431656 | HCM | 1798 | | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
3 | | Ho Nhat Nam | 12433578 | HCM | 1753 | | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
4 | | Dang Thai Phong | 12430285 | LCI | 1731 | | U10 | Lào Cai |
5 | | Doan Nhat Minh | 12440108 | HNO | 1720 | | U10 | Hà Nội |
6 | | Nguyen Phuc Nguyen | 12435791 | HNO | 1699 | | U10 | Hà Nội |
7 | AIM | Ho Nhat Vinh | 12429708 | HCM | 1675 | | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
8 | | Phan Dang Khoi | 12442330 | HCM | 1603 | | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
9 | | Pham Bao An | 12441350 | QDO | 1580 | | U10 | Quân Đội |
10 | | Nguyen Minh Tri | 12447161 | HNO | 1574 | | U10 | Hà Nội |
11 | | Bui Duc Khang | 12476820 | VNC | 1568 | | U10 | Tt Cờ Vua Vnca |
12 | | Tran Ky Vy | 12432172 | HCM | 1556 | | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
13 | | Nguyen Quang Huy | 12478962 | HCM | 1543 | | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
14 | | Pham Dong Duong | 12434590 | KTL | 1533 | | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
15 | | Nguyen Minh Nhat | 12438413 | KTL | 1532 | | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
16 | | Pham Thanh Long | 12458465 | TNG | 1518 | | U10 | Thái Nguyên |
17 | | Le Sy Gia Huy | 12434400 | NAN | 1510 | | U10 | Nghệ An |
18 | | Nguyen Thanh Nam | 12442453 | HNO | 1483 | | U10 | Hà Nội |
19 | | Ho Anh Quan | 12438022 | QDO | 1447 | | U10 | Quân Đội |
20 | | Phan Khac Hoang Bach | 12475165 | HCM | 1426 | | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
21 | | Than Tuan Kiet | 12430692 | TNG | 1416 | | U10 | Thái Nguyên |
22 | | Bui Huy Kien | 12473448 | VNC | 0 | | U10 | Tt Cờ Vua Vnca |
23 | | Dang Minh Phuc | 12486566 | HNO | 0 | | U10 | Hà Nội |
24 | | Le Duong Quoc Khanh | 12452424 | CTH | 0 | | U10 | Cần Thơ |
25 | | Nguyen Ba Phuoc Nguyen | 12454699 | HPH | 0 | | U10 | Hải Phòng |
26 | | Pham Dang Quang | 12488267 | HPD | 0 | | U10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
27 | | Pham Hai Phong | 12471585 | HPD | 0 | | U10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
|
|
|
|
|
|
|