注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。


显示比赛详细资料
 

Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2025 tranh cúp Greenbia Kidsmore - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U11

最后更新03.08.2025 14:51:51, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名国际棋联ID协会国际等级分性别协会俱乐部/城市
1CMNguyen Quang Anh12432377HNO2051U11Hà Nội
2CMLe Phan Hoang Quan12432881HCM1968U11Tp Hồ Chí Minh
3Nguyen Truong An Khang12427616HNO1960U11Hà Nội
4Nguyen Luong Vu12429740DAN1956U11Đà Nẵng
5ACMBui Quang Huy12431265QDO1942U11Quân Đội
6Hoang Tan Vinh12436291QDO1868U11Quân Đội
7Nguyen Minh12430480HNO1838U11Hà Nội
8Nguyen Hoang Long12445630QDO1828U11Quân Đội
9Tran Minh Hieu12429155HCM1801U11Tp Hồ Chí Minh
10Hoang Minh Hieu12430854HCM1771U11Tp Hồ Chí Minh
11AIMPhan Khai Tri12442100HNO1701U11Hà Nội
12Phan Minh Tri12430994KTL1688U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
13Tran Dai Quang12427659QNI1687U11Quảng Ninh
14Nguyen Viet Cuong12441228HNO1667U11Hà Nội
15AFMPhan Hoang Bach12450626HCM1666U11Tp Hồ Chí Minh
16Dang Phuc Tuong12442046HNO1666U11Hà Nội
17Cao Kien Binh12431508DON1665U11Đồng Nai
18ACMNguyen Trung Quan12445479HCM1658U11Tp Hồ Chí Minh
19Tran Thien Bao12433152TNG1631U11Thái Nguyên
20AFMTran Pham Quang Minh12433810HCM1630U11Tp Hồ Chí Minh
21Vo Ngoc Minh Tri12483230DON1625U11Đồng Nai
22Pham Hong Duc12434485CTH1600U11Cần Thơ
23Le Duong Quoc Binh12452432CTH1573U11Cần Thơ
24Sam Minh Quan12433918HNO1569U11Hà Nội
25Do Viet Hung12433683TNG1544U11Thái Nguyên
26Nguyen Hai Lam12427578QNI1517U11Quảng Ninh
27Le Hung Anh12473383HPH1513U11Hải Phòng
28Nguyen Tung Lam12430536KTL1487U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
29Au Binh Minh12429767HNO0U11Hà Nội
30Nguyen Minh Tuan12453145HPD0U11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
31Pham Hoang Bao Khang12445711HCM1580U11Tp Hồ Chí Minh
32To Ngoc Quang12490113KTL0U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
33Tran Quang Anh12473430OLP0U11Clb Olympia Chess