Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

بطولة مجلس الشارقة الرياضي لفرق الشطرنج السريع

Cập nhật ngày: 13.09.2025 15:52:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Sharjah Chess Club

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
111SHJ 13 U14770021200
212SHJ -2760118190
315SHJ -5 U1475021514,50
429نادي كلباء 1 تحت 14 سنة75021513,51
516SHJ -6 U1475021513,52
619SHJ -9 U1474121313,51
713SHJ -374121313,52
818SHJ -8 U1074121312,50
917SHJ -774121310,50
1014SHJ -4 U14740312140
119SHJ 11 U10740312130
123Sharjah ladies 3 U1474031212,50
134Sharjah ladies 4 U10740312111
1428نادي خورفكان 2 تحت 10 سنوات740312112
1530نادي كلباء 2 تحت 10 سنوات74031210,50
1610SHJ 12 U14740312100
175Sharjah ladies 5 U147403129,50
188SHJ10 U1473131011,50
1927نادي خورفكان 1 تحت 14 سنة6213108,50
2026نادي البطائح7304910,50
212Sharjah ladies 2 U1073049101
2222الذيد 1 U1473049102
237SHJ -1 7304990
246Sharjah ladies 6 U147304980
2524الذيد 3 U107304970
261Sharjah ladies 1 U10620496,50
2720الثقة 17205680
2823الذيد 2 U107205660
2932نادي مليحة 2 تحت 14 سنة6105650
3031نادي مليحة 1 تحت 14 سنة6105640
3125الذيد 4 U106105640
3233نادي مليحة 3 تحت 16 سنة6105640
3321الثقة 2 U106006320

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)