Lịch thi đấu: ngày 16/11/2025 + 08h00: Khai mạc giải + 08h30 - 11h30: thi đấu ván 1 - 4 + 14h00 - 17h00: thi đấu ván 5 - 8 + 17h30: Tổng kết và Bế mạc Giải
Nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/rpblll783
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào|
Poslední aktualizace13.11.2025 17:33:22, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
| Výběr turnaje | Bảng nam phong trào Bảng nữ phong trào Bảng nâng cao |
| Odkazy | GoogleMaps, Odkaz na turnaj v turnajovém kalendáři |
| Výběr parametru | nezobrazovat detaily o turnaji, Odkaz na turnaj v turnajovém kalendáři |
| Přehled pro družstva | BDA, BGI, BKA, BKC, BLU, C88, CAS, CEN, CHG, CHH, CHP, CLD, CMA, CMT, CSC, CTM, CTT, CVT, DCA, DN2, DOA, FCA, FCC, FHN, GDC, GGC, HAG, HCM, HLC, HNA, HNC, HNO, HOG, HPD, HPH, HPM, HUT, IQE, KPC, KTH, KTL, LCC, LCI, LDC, LMA, LSO, MTC, NAN, NBI, NCA, NGC, NGI, OLP, PHC, PNK, QAC, QDO, QMC, QNI, QOA, SOV, STA, STC, TCT, THC, THN, THO, TKC, TNC, TNK, TNT, TNV, TQU, TRC, TSO, TTV, VCC, VCH, VIE, VNC, VPH, WPR |
| Náhled pro skupiny | OPEN, U05, U06, U07, U07N, U08, U09, U09N, U10, U11, U11N, U13, U15 |
| Seznamy | Startovní listina, Abecední seznam hráčů, Statistika federací, partií a titulů, Alphabetical list all groups, Herní plán |
| Top pět hráčů, Celková statistika, Statistika medailí |
| Download Files | 1. ĐIỀU LỆ GIẢI CỜ NHANH HANOI MỞ RỘNG NĂM 2025.pdf |
| Excel a tisk | Export do Excelu (.xlsx), Export do souboru PDF, QR-Codes |
| |
|
|
|
|
|