Logged on: Gast
Servertime 13.11.2025 12:04:09
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Inicio
Base de datos de torneos
Campeonato AUT
Imágenes
FAQ
Registro en línea
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Nota: Para reducir la carga del servidor en los escaneos diarios de motores como Google o Yahoo, todos los torneos finalizados hace más de 2 semanas se muestran tras pulsar el siguiente botón:
GIẢI CỜ NHANH TRANH CÚP VÔ ĐỊCH VCHESS TPHCM LẦN 9
Última actualización20.10.2025 08:28:37, Propietario/Última carga: VChess
Search for player
Buscar
Ranking inicial
No.
Nombre
FIDE-ID
FED
Elo
sexo
Tipo
Gr
Club/Ciudad
1
FM
Đặng Anh Minh
12415472
VIE
2150
Master
2
Trần Võ Quốc Bảo
12425184
VIE
2054
Master
3
WFM
Nguyễn Trần Ngọc Thủy
12400661
VIE
2010
w
Women
4
WCM
Tôn Nữ Quỳnh Dương
12415847
VIE
2009
w
Women
5
Nguyễn Lê Nguyên
12426792
VIE
1990
U14
Master
V-Chess
6
Nguyễn Vũ Bảo Lâm
12432105
VIE
1951
U12
Master
7
Ruchaud, Jerome
646059
FRA
1892
Master
8
Trần Minh Hiếu
12429155
VIE
1868
U12
Master
9
Nguyễn Đỗ Phú Trọng
12468517
VIE
1763
U14
Master
CLB Trí Tuệ Trẻ
10
Vương Tuấn Khoa
12445312
VIE
1743
U10
Master
11
Lê Ngọc Hiếu
12417572
VIE
1732
Master
12
Phan Đăng Khôi
12442330
VIE
1729
U10
Master
V-Chess
13
Nguyễn Vũ Bảo Châu
12432113
VIE
1728
w
U10
Women
14
Nguyễn Đức Khải
12436224
VIE
1694
U12
Master
Bình Dương
15
Đoàn Thụy Mỹ Dung
12411736
VIE
1677
w
Women
CLB Bình Dương
16
Võ Mai Phương
12429201
VIE
1675
w
U12
Women
V-Chess
17
Lê Minh Đức
12443301
VIE
1668
U10
Master
CLB Trí Tuệ Trẻ
18
Bùi Công Minh
12450561
VIE
1665
U12
Master
V-Chess
19
Wilson, Dallas J.G.
4311515
NZL
1650
Master
20
Huỳnh Tuấn Bá
12421901
VIE
1642
U60
Master
Bình Dương
21
Nguyễn Hoàng
12420468
VIE
1632
U14
Master
V-Chess
22
Schademan, Michael J
39903397
USA
1607
Master
23
Phạm Hải Minh Huy
12427020
VIE
1604
U12
Master
24
Dương Hoàng Nhật Minh
12429473
VIE
1588
U12
Challenger
25
Hoàng Gia Phong
12471151
VIE
1578
U8
Challenger
CLB cờ vua Trí tuệ trẻ
26
Huỳnh Thiên Ân
12471682
VIE
1557
U8
Master
V-Chess
27
Bùi Lê Minh Tâm
12449865
VIE
1543
U12
Challenger
V-Chess
28
Võ Trọng Phú
12470945
VIE
1532
U10
Challenger
29
Nguyễn Minh Phúc
12486396
VIE
1515
U12
Challenger
30
Dương Hoàng Minh Anh
12430013
VIE
1503
w
U10
Women
31
Phạm Hương Nhi
12433756
VIE
1498
w
U12
Women
32
Phan Minh
12480533
VIE
1485
U10
Master
V-Chess
33
Hồ Thị Minh Hằng
12449237
VIE
1477
w
U12
Women
CLB Cờ vua Hòa Hưng (Quận 10 cũ)
34
Lê Thu An
12474460
VIE
1448
w
U12
Women
35
Trịnh Đức Duy
12468053
VIE
1419
U8
Challenger
V-Chess
36
ACM
Nguyễn Chí Dũng
12487929
VIE
0
U12
Master
V-Chess
37
Bạch Lê Nguyên Khôi
561000817
VIE
0
U6
Challenger
V-Chess
38
Đỗ Uy Chấn
561002640
VIE
0
U12
Challenger
Trường cờ Đào Thiên Hải
39
Đồng Đức Thịnh
12480681
VIE
0
U12
Challenger
V-Chess
40
Hồ Việt Hoàng
12466182
VIE
0
Challenger
41
Lê Hồng Anh
12494682
VIE
0
U10
Challenger
42
Lê Hồng Vũ
12494674
VIE
0
U10
Challenger
43
Ngô Nguyễn An Phong
12461210
VIE
0
U8
Challenger
V-Chess
44
Nguyễn Gia Hưng
12485888
VIE
0
U10
Challenger
V-Chess
45
Nguyễn Mạnh Đức Khang
12437930
VIE
0
U10
Challenger
Cờ vua Sài Gòn An Phú
46
Nguyễn Mạnh Quân
12481947
VIE
0
U8
Challenger
V-Chess
47
Nguyễn Ngọc Linh
561000906
VIE
0
Master
48
Nguyễn Ngọc Xuân Phương
12471160
VIE
0
w
U10
Women
CLB Bình Dương
49
Nguyễn Trường An
561000884
VIE
0
U10
Challenger
50
Nguyễn Tuấn Nam
12458317
VIE
0
U10
Challenger
V-Chess
51
Trần Bá Lộc
VIE
0
Master
52
Trần Linh Đan
12475840
VIE
0
w
U6
Women
Cờ Vua Gia Định
Servidor de Resultados de Torneos de Ajedrez
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 03.11.2025 08:40, Node S1
Aviso legal/Condiciones de uso