注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。


显示比赛详细资料
 

Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ U15

最后更新03.06.2024 07:11:32, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名国际棋联ID协会国际等级分组别协会俱乐部/城市
1Dang Le Xuan Hien12420514HCM1812U14G15Tp Hồ Chí Minh
2Bui Thi Ngoc Chi12418706NBI1735U15G15Ninh Bình
3Pham Quynh Anh12424196QNI1675G15Quảng Ninh
4Bui Thi Kim Khanh12424153QNI1675U15G15Quảng Ninh
5Huynh Phuc Minh Phuong12417874HCM1668U14G15Tp Hồ Chí Minh
6Le Dang Bao Ngoc12418714NBI1624U15G15Ninh Bình
7Quan My Linh12421111HCM1600U14G15Tp Hồ Chí Minh
8Nguyen Bao Chau12425303QNI1561G15Quảng Ninh
9Nguyen Thanh Thuy12418218BRV1545U14G15Bà Rịa - Vũng Tàu
10Truong Xuan Minh12431478BRV1537U13G15Bà Rịa - Vũng Tàu
11Pham Thanh Truc12430641LCI1510U13G15Lào Cai
12Luc Kim Giao12430390LCI1508U13G15Lào Cai
13Nguyen Thanh Ngoc Han12431974LDO1498U14G15Lâm Đồng
14Nguyen Thanh Khanh Han12431982LDO1482U14G15Lâm Đồng
15Nguyen Ngoc Tuong Vy12434876CTH1424U15G15Cần Thơ
16Tran Dieu Linh12432164HCM1403U15G15Tp Hồ Chí Minh
17Bui Khanh Nguyen12424382DTH0U14G15Đồng Tháp
18Tran Mai Xuan Uyen12424471DTH0U14G15Đồng Tháp
19Nguyen Hoang Minh Chau12424668LDO0U14G15Lâm Đồng
20Chau Bao Ngoc12442956BDU0U14G15Bình Dương
21Le Ngoc Kha Uyen12423580DAN0U13G15Đà Nẵng