Logged on: Gast
Servertime 23.07.2025 18:17:33
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
主页
比赛数据库
奥地利锦标赛
图片
FAQ
在线注册
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Đăng ký thi đấu: https://chessfancy.com/dieu-le-giai-dau-co-vua-the-fancy-tourney-standard-rating/
THE FANCY Chess Standard Tournament 2025
最后更新03.04.2025 04:09:31, 创建者/最新上传: Saigon
Search for player
搜索
赛前排序表
序号
姓名
国际棋联ID
协会
国际等级分
协会
1
Phan Đình Nhật Khánh
12401315
VIE
1973
OPEN
2
Nguyễn Quang Đức
12402524
VIE
1928
OPEN
3
Matus Pekar
14963272
SVK
1859
OPEN
4
WCM
Bùi Thúy Vy
12407011
VIE
1838
OPEN
5
Đoàn Nguyễn Trung Tín
12402648
VIE
1800
OPEN
6
Lê Nguyễn
12417068
VIE
1563
OPEN
7
Trần Hoàng Phước Trí
12452602
VIE
1505
OPEN
8
Nguyễn Thanh Ngọc Hân
12431974
VIE
1464
OPEN
9
Nguyễn Vũ Lam
12452858
VIE
1415
U13
10
ACM
Nguyễn Đăng Nguyên
12460443
VIE
0
U9
11
Đỗ Trung Hiếu
12452831
VIE
0
U11
12
Huỳnh Phúc Nhân
12489360
VIE
0
U13
13
Lê Hữu Châu
12489441
VIE
0
U9
14
Nghiêm Xuân Khoa
12489379
VIE
0
U9
15
Nguyễn Đại Quang
12489328
VIE
0
U9
16
Nguyễn Danh Thiên Phúc
12489417
VIE
0
U9
17
Trần Nguyễn Công Phúc
12417076
VIE
0
OPEN
18
Nguyễn Trí Anh Minh
12478113
VIE
0
U13
19
Nguyễn Đức Dũng
12489280
VIE
0
U11
20
Nguyễn Đức Khải Phong
12489050
VIE
0
U9
21
Nguyễn Xuân Minh
12489522
VIE
0
U11
22
Nguyễn Kỳ Anh
12470600
VIE
0
U11
23
Nguyễn Minh Khôi
12489034
VIE
0
U9
24
Nguyễn Ngọc Nguyên Đan
12489212
VIE
0
U13
25
Nguyễn Quốc Nam
12489204
VIE
0
OPEN
26
Nguyễn Trần Anh Minh
12489573
VIE
0
U13
27
Nguyễn Xuân Thành
12489271
VIE
0
U11
28
Phạm Hải Châu
12489484
VIE
0
U13
29
Phan Lê Vĩnh Tiến
12489620
VIE
0
U11
30
Trần Minh Khang
12453196
VIE
0
U9
31
Trần Xuân Đại
12489530
VIE
0
U11
32
Vũ Đức Khôi
12489492
VIE
0
OPEN
国际象棋比赛成绩服务器
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 20.07.2025 12:50, Node S1
法律细节/使用条款