Logged on: Gast
Servertime 14.07.2025 09:26:39
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Inici
Base de dades de torneigs
Campionat AUT
Pictures
P+F/FAQ
Registre en línia
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM
Darrera actualització30.05.2025 05:40:36, Creador/Darrera càrrega: IA.Truong Duc Chien
Search for player
Cerca
Rànquing inicial
Núm.
Nom
FideID
FED
FIDE
Gr
Club/Ciutat
1
Nguyễn Đức Hòa
12401358
QDO
2372
Quân Đội
2
Cao Sang
725056
LDO
2346
Lâm Đồng
3
Nguyễn Văn Huy
12401064
HNO
2337
Hà Nội
4
Trần Minh Thắng
12401080
HNO
2328
Hà Nội
5
Tô Nhật Minh
729019
CTH
2290
Cần Thơ
6
Lê Trí Kiên
12411027
HCM
2271
Tp. Hồ Chí Minh
7
Phạm Chương
12401218
HCM
2262
Tp. Hồ Chí Minh
8
Đặng Anh Minh
12415472
HCM
2259
Tp. Hồ Chí Minh
9
Trần Ngọc Minh Duy
12416207
DON
2218
Đồng Nai
10
Trần Đăng Minh Quang
12407925
HNO
2214
Hà Nội
11
Lê Minh Hoàng
12404683
HCM
2213
Tp. Hồ Chí Minh
12
Từ Hoàng Thái
12400351
CTH
2211
Cần Thơ
13
Bùi Trọng Hào
12401609
HDU
2207
Hải Dương
14
Trần Mạnh Tiến
12401897
CTH
2203
Cần Thơ
15
Nguyễn Phước Tâm
12402109
CTH
2138
Cần Thơ
16
Lê Hữu Thái
12402460
LDO
2114
Lâm Đồng
17
Nguyễn Nam Kiệt
12425346
HNO
2108
Hà Nội
18
Trần Võ Quốc Bảo
12425184
HCM
2096
Tp. Hồ Chí Minh
19
Nguyễn Mạnh Đức
12419648
HNO
2091
Hà Nội
20
Nguyễn Xuân Vinh
12442208
HCM
2085
Tp. Hồ Chí Minh
21
Tống Thái Hùng
12403555
HCM
2074
Tp. Hồ Chí Minh
22
Lại Đức Minh
12420387
GIG
2072
Gigachess
23
Võ Hoài Thương
12402605
TTH
2055
Thừa Thiên Huế
24
Trần Đức Tú
12421154
DON
2052
Đồng Nai
25
Phạm Xuân Đạt
12401307
HNO
2046
Hà Nội
26
Trần Ngọc Lân
12401811
HNO
2038
Hà Nội
27
Vũ Quang Quyền
12402168
HCM
2028
Tp. Hồ Chí Minh
28
Huỳnh Lâm Bình Nguyên
12401633
HCM
2027
Tp. Hồ Chí Minh
29
Lâm Đức Hải Nam
12416169
DAN
2024
Đà Nẵng
30
Nguyễn Đình Trung
12405825
QDO
2021
Quân Đội
31
Nguyễn Đức Việt
12402060
HNO
2020
Hà Nội
32
Nguyễn Hoàng Nam
12402133
QDO
2017
Quân Đội
33
Phạm Trường Phú
12419761
HNO
2014
Hà Nội
34
Lê Anh Tú
12424846
HNO
2002
Hà Nội
35
Nguyễn Quang Minh
12424609
HCM
2001
Tp. Hồ Chí Minh
36
Phan Bá Thành Công
12402974
DAN
1993
Đà Nẵng
37
Vũ Phi Hùng
12404527
QNI
1986
Quảng Ninh
38
Ngô Thanh Tùng
12429651
TTH
1979
Thừa Thiên Huế
39
Nguyễn Tấn Thịnh
12403458
TTH
1976
Thừa Thiên Huế
40
Nguyễn Tùng Quân
12432067
LDO
1975
Lâm Đồng
41
Lê Phan Hoàng Quân
12432881
HCM
1968
Tp. Hồ Chí Minh
42
Đỗ An Hòa
12415499
NBI
1966
Ninh Bình
43
Nguyễn Hữu Hoàng Anh
12402010
LDO
1966
Lâm Đồng
44
Huỳnh Lê Minh Hoàng
12419001
HCM
1965
Tp. Hồ Chí Minh
45
Nguyễn Hạ Thi Hải
12423572
DAN
1960
Đà Nẵng
46
Nguyễn Xuân Phương
12439975
HNO
1944
Hà Nội
47
Lê Minh Tú
12404888
QDO
1932
Quân Đội
48
Đoàn Văn Đức
12400335
QDO
1924
Quân Đội
49
Nguyễn Văn Quân
12418943
HCM
1914
Tp. Hồ Chí Minh
50
Nguyễn Hoàng Long
12445630
QDO
1911
Quân Đội
51
Trần Quốc Phú
12411353
DAN
1910
Đà Nẵng
52
Nguyễn Lương Vũ
12429740
DAN
1909
Đà Nẵng
53
Võ Huỳnh Thiên
12412350
CTH
1907
Cần Thơ
54
Bùi Nhật Tân
12408000
LDO
1887
Lâm Đồng
55
Nguyễn Thanh Liêm
12413461
CTH
1884
Cần Thơ
56
Bùi Quang Huy
12431265
QDO
1882
Quân Đội
57
Lương Duy Lộc
12403652
DAN
1874
Đà Nẵng
58
Chu Quốc Thịnh
12419052
HCM
1869
Tp. Hồ Chí Minh
59
Lương Giang Sơn
12408107
TTH
1863
Thừa Thiên Huế
60
Vũ Bá Khôi
12417254
HCM
1854
Tp. Hồ Chí Minh
61
Lê Thị Như Quỳnh
12403970
LDO
1844
Lâm Đồng
62
Phạm Minh Hiếu
12417726
DON
1843
Đồng Nai
63
Nguyễn Hoàng Hiệp
12404624
HNO
1839
Hà Nội
64
Nguyễn Trường An Khang
12427616
HNO
1835
Hà Nội
65
Nguyễn Anh Dũng
12427039
QNI
1827
Quảng Ninh
66
Nguyễn Hoàng Vĩ
12423610
DAN
1824
Đà Nẵng
67
Phạm Anh Tuấn
12468622
LDO
1824
Lâm Đồng
68
Phan Trần Khôi Nguyên
12438103
DAN
1820
Đà Nẵng
69
Hoàng Tấn Vinh
12436291
QDO
1812
Quân Đội
70
Nguyễn Minh
12430480
VCH
1810
Vietchess
71
Lê Huy Hải
12410977
QNI
1805
Quảng Ninh
72
Trần Minh Hiếu
12429155
HCM
1800
Tp. Hồ Chí Minh
73
Nguyễn Lê Nhật Huy
12415618
DTH
1792
Đồng Tháp
74
Phạm Quốc Thắng
12452963
BDH
1785
Bình Định
75
Nguyễn Khắc Bảo An
12424102
QNI
1770
Quảng Ninh
76
Trần Phạm Quang Minh
12433810
HCM
1765
Tp. Hồ Chí Minh
77
Bùi Minh Quân
12432580
KHO
1757
Nha Trang
78
Trần Nguyễn Đăng Khoa
12416657
DTH
1749
Đồng Tháp
79
Bùi Đăng Khoa
12410870
DTH
1747
Đồng Tháp
80
Châu Văn Khải Hoàn
12434914
TTH
1743
Thừa Thiên Huế
81
Nguyễn Duy Đạt
12432610
VCH
1736
Vietchess
82
Trịnh Hoàng Lâm
12436950
GDC
1732
Gia Đình Cờ Vua
83
Nguyễn Hữu Khang
12412562
DAN
1727
Đà Nẵng
84
Phạm Đức Minh
12438561
HDU
1727
Hải Dương
85
Trần Thiện Phúc
12432784
DON
1716
Đồng Nai
86
Nguyễn Gia Khánh
12416150
DAN
1715
Đà Nẵng
87
Lê Vĩnh Trí
12442259
QDO
1711
Quân Đội
88
Vương Tuấn Khoa
12445312
HCM
1705
Tp. Hồ Chí Minh
89
Phạm Lê Duy Cẩn
12429570
HCM
1700
Tp. Hồ Chí Minh
90
Lê Huỳnh Tuấn Khang
12429520
DTH
1699
Đồng Tháp
91
Phạm Hồng Đức
12434485
CTH
1694
Cần Thơ
92
Nguyễn Trí Thịnh
12412473
KGI
1693
Kiên Giang
93
Nguyễn Quang Minh
12483010
NAN
1682
Nghệ An
94
Cao Kiến Bình
12431508
DON
1674
Đồng Nai
95
Nguyễn Phước Nguyên
12451371
CTH
1671
Cần Thơ
96
Nguyễn Phúc Hoàng
12432660
DON
1665
Đồng Nai
97
Lê Nhật Minh
12426962
HCM
1664
Tp. Hồ Chí Minh
98
Trịnh Nguyên Lãm
12427462
KHO
1656
Nha Trang
99
Đặng Đức Lâm
12425192
HCM
1654
Tp. Hồ Chí Minh
100
Trần Nguyễn Bảo Khanh
12430978
DTH
1652
Đồng Tháp
101
Nguyễn Trường Phúc
12431591
CTH
1649
Cần Thơ
102
Nguyễn Đắc Nguyên Dũng
12424340
TTH
1648
Thừa Thiên Huế
103
Hồ Nhật Vinh
12429708
HCM
1647
Tp. Hồ Chí Minh
104
Nguyễn Nam Long
12443697
CTH
1647
Cần Thơ
105
Nguyễn Việt Cường
12441228
GIG
1643
Gigachess
106
Biện Hoàng Gia Phú
12419257
DON
1641
Đồng Nai
107
Trần Tuấn Khang
12443174
HCM
1641
Tp. Hồ Chí Minh
108
Nguyễn Phúc Cao Danh
12434523
CTH
1633
Cần Thơ
109
Lê Minh Hoàng Chính
12431060
CTH
1632
Cần Thơ
110
Huỳnh Bảo Long
12420743
HCM
1625
Tp. Hồ Chí Minh
111
Vũ Giang Minh Đức
12424161
QNI
1620
Quảng Ninh
112
Lê Giang Phúc Tiến
12454478
KGI
1612
Kiên Giang
113
Trần Lý Khôi Nguyên
12416118
CTH
1612
Cần Thơ
114
Nguyễn Văn Nhật Linh
12424072
BRV
1610
Bà Rịa Vũng Tàu
115
Phạm Quang Huy
12430943
DAN
1610
Đà Nẵng
116
Phạm Gia Tường
12454060
BTH
1607
Bình Thuận
117
Lê Phùng Đức Tài
12471437
DON
1606
Đồng Nai
118
Phan Hoàng Bách
12450626
HCM
1604
Tp. Hồ Chí Minh
119
Đặng Hoàng Gia
12432245
KGI
1601
Kiên Giang
120
Lim Tuấn Sang
12432202
KGI
1597
Kiên Giang
121
Nguyễn Hoàng Minh
12426687
VCH
1596
Vietchess
122
Lê Huỳnh Duy Anh
12443662
HCM
1591
Tp. Hồ Chí Minh
123
Huỳnh Phú Thịnh
12458481
HCM
1590
Tp. Hồ Chí Minh
124
Lê Sỹ Nguyên
12456560
QDO
1588
Quân Đội
125
Phạm Bảo An
12441350
QDO
1587
Quân Đội
126
Bùi Tuấn Kiệt
12430234
NAN
1580
Nghệ An
127
Lê Khắc Hoàng Long
12432210
KGI
1575
Kiên Giang
128
Trần Vũ Lê Kha
12430889
HCM
1575
Tp. Hồ Chí Minh
129
Cao Thanh Lâm
12437999
HCM
1574
Tp. Hồ Chí Minh
130
Đỗ Tấn Sang
12428655
HCM
1571
Tp. Hồ Chí Minh
131
Lê Công Thắng
12454869
DAN
1564
Đà Nẵng
132
Nguyễn Thụy Anh
12431761
HDU
1564
Hải Dương
133
Hoàng Gia Bảo
12467871
HCM
1563
Tp. Hồ Chí Minh
134
Nguyễn Tấn Minh
12429554
DTH
1558
Đồng Tháp
135
Thái Hồ Tấn Minh
12416215
DON
1545
Đồng Nai
136
Phan Đăng Anh Hào
12436968
TTH
1541
Thừa Thiên Huế
137
Nguyễn Đỗ Minh Trí
12455288
DON
1529
Đồng Nai
138
Nguyễn Đoàn Minh Bằng
12429643
TNV
1526
Tt Tdtt Tài Năng Việt
139
Lê Sỹ Gia Huy
12434400
NAN
1524
Nghệ An
140
Nguyễn Lâm Phương Nam
12448613
HCM
1510
Tp. Hồ Chí Minh
141
Nguyễn Hoàng Huy
12434868
CTH
1509
Cần Thơ
142
Bùi Tuấn Dũng
12435961
NAN
1504
Nghệ An
143
Nguyễn Kiện Toàn
12419613
DON
1498
Đồng Nai
144
Nguyễn Thanh San
12429970
HNO
1487
Hà Nội
145
Nguyễn Viết Hoàng Phúc
12437522
HCM
1482
Tp. Hồ Chí Minh
146
Lê Đăng Khôi
12419370
CTH
1480
Cần Thơ
147
Đinh Minh Đức
12449415
HCM
1474
Tp. Hồ Chí Minh
148
Hồ Nguyễn Minh Hiếu
12429481
DTH
1459
Đồng Tháp
149
Phạm Hải Minh
12430951
DAN
1448
Đà Nẵng
150
Lê Đại Thành
12446742
CTH
1446
Cần Thơ
151
Trần Quý Ngọc
12462934
TTH
1446
Thừa Thiên Huế
152
Lê Dương Quốc Bình
12452432
CTH
1429
Cần Thơ
153
Lê Dương Quốc Khánh
12452424
CTH
1412
Cần Thơ
154
Phạm Hoàng Bảo Khang
12445711
HCM
1412
Tp. Hồ Chí Minh
155
Huỳnh Tấn Đạt
12429031
TNV
1400
Tt Tdtt Tài Năng Việt
156
Bùi Nguyễn Thiên Phúc
12489093
CTH
0
Cần Thơ
157
Đàm Minh Quân
12450286
HCM
0
Tp. Hồ Chí Minh
158
Đặng Phú Hào
12452696
CTH
0
Cần Thơ
159
Đinh Nguyễn Mạnh Hùng
12475254
HCM
0
Tp. Hồ Chí Minh
160
Đoàn Duy Khiêm
12485900
CTH
0
Cần Thơ
161
Hồ Xuân Quỳnh
12443131
QDO
0
Quân Đội
162
Huỳnh Xuân An
12469661
DON
0
Đồng Nai
163
Kim Hùng Anh
12460966
CTH
0
Cần Thơ
164
Lê Duy Cường
12443654
HCM
0
Tp. Hồ Chí Minh
165
Lữ Hoàng Khả Đức
12435414
TNV
0
Tt Tdtt Tài Năng Việt
166
Nguyễn Duy Khôi
12469386
CTH
0
Cần Thơ
167
Nguyễn Đặng Kiến Văn
12441120
CTH
0
Cần Thơ
168
Nguyễn Hoàng Thế Hưng
12441066
CTH
0
Cần Thơ
169
Nguyễn Nhật Huy
12407771
CTH
1914
Cần Thơ
170
Nguyễn Phúc Khang
12431885
BTR
0
Bến Tre
171
Nguyễn Sỹ Nguyên
12446726
CTH
0
Cần Thơ
172
Nguyễn Tấn Trường
12455113
DTH
0
Đồng Tháp
173
Nguyễn Tiến Thành
12490199
CTH
0
Cần Thơ
174
Nguyễn Tiến Thành
12461695
KGI
0
Kiên Giang
175
Nguyễn Văn Đức Khang
12446335
HCM
0
Tp. Hồ Chí Minh
176
Nguyễn Vũ Lâm
12476412
TNV
0
Tt Tdtt Tài Năng Việt
177
Phạm Ngọc Tùng Minh
12471780
CTH
0
Cần Thơ
178
Phạm Quốc Đạt
12434949
HCM
0
Tp. Hồ Chí Minh
179
Phan Minh Triết
12454850
DAN
0
Đà Nẵng
180
Phan Nhật Anh
12468789
KGI
0
Kiên Giang
181
Phùng Đức Anh
12406236
BDU
0
Bình Dương
182
Trần Hoàng Quốc Kiên
12468843
KGI
0
Kiên Giang
183
Trần Quang Huy
12458988
HCM
0
Tp. Hồ Chí Minh
184
Trần Tưởng Quang Đăng
12431672
KGI
0
Kiên Giang
185
Trương Hiếu Nghĩa
12451266
TNV
0
Tt Tdtt Tài Năng Việt
186
Võ Hồng Thiên Long
12449911
CTH
0
Cần Thơ
Servidor de resultats de torneigs d'escacs
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 12.07.2025 13:35, Node S1
Impressió