GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮDarrera actualització30.05.2025 06:26:30, Creador/Darrera càrrega: IA.Truong Duc Chien
Rànquing inicial
Núm. | Nom | FideID | FIDE | Gr | Club/Ciutat |
1 | Bạch, Ngọc Thùy Dương | 12408956 | 2239 | | Tp. Hồ Chí Minh |
2 | Nguyễn, Thị Thanh An | 12400300 | 2178 | | Tp. Hồ Chí Minh |
3 | Nguyễn, Thị Mai Hưng | 12401676 | 2177 | | Bình Dương |
4 | Hoàng, Thị Bảo Trâm | 12401102 | 2170 | | Tp. Hồ Chí Minh |
5 | Nguyễn, Hồng Anh | 12406732 | 2081 | | Tp. Hồ Chí Minh |
6 | Nguyễn, Bình Vy | 12419966 | 2061 | | Hà Nội |
7 | Nguyễn, Ngọc Hiền | 12418722 | 2048 | | Ninh Bình |
8 | Nguyễn, Hà Khánh Linh | 12419982 | 2041 | | Thừa Thiên Huế |
9 | Nguyễn, Mỹ Hạnh Ân | 12414727 | 2023 | | Tp. Hồ Chí Minh |
10 | Nguyễn, Thiên Ngân | 12414816 | 1998 | | Hà Nội |
11 | Đặng, Bích Ngọc | 12400653 | 1978 | | Bình Dương |
12 | Lương, Hoàng Tú Linh | 12414697 | 1975 | | Bắc Giang |
13 | Lê, Thái Nga | 12409006 | 1951 | | Thừa Thiên Huế |
14 | Nguyễn, Hồng Ngọc | 12403083 | 1943 | | Ninh Bình |
15 | Bùi, Kim Lê | 12400874 | 1932 | | Bình Định |
16 | Đồng, Khánh Linh | 12403040 | 1922 | | Ninh Bình |
17 | Hoàng, Thị Hải Anh | 12407135 | 1920 | | Bắc Giang |
18 | Lê, Thị Thu Hường | 12402494 | 1920 | | Bình Dương |
19 | Nguyễn, Trương Bảo Trân | 12402311 | 1911 | | Cần Thơ |
20 | Bùi, Thị Ngọc Chi | 12418706 | 1907 | | Ninh Bình |
21 | Hà, Phương Hoàng Mai | 12406643 | 1905 | | Thừa Thiên Huế |
22 | Nguyễn, Ngọc Thùy Trang | 12400688 | 1900 | | Đồng Tháp |
23 | Phạm, Trần Gia Thư | 12404802 | 1898 | | Tp. Hồ Chí Minh |
24 | Lê, Thái Hoàng Ánh | 12424617 | 1895 | | Tp. Hồ Chí Minh |
25 | Tôn, Nữ Quỳnh Dương | 12415847 | 1895 | | Tp. Hồ Chí Minh |
26 | Hồ, Ngọc Vy | 12415723 | 1893 | | Tp. Hồ Chí Minh |
27 | Tống, Thái Hoàng Ân | 12419230 | 1891 | | Tp. Hồ Chí Minh |
28 | Nguyễn, Minh Chi | 12424641 | 1887 | | Tp. Hồ Chí Minh |
29 | Kiều, Bích Thủy | 12409910 | 1884 | | Hà Nội |
30 | Mai, Hiếu Linh | 12415740 | 1884 | | Đồng Tháp |
31 | Đào, Thiên Kim | 12403032 | 1880 | | Đồng Tháp |
32 | Nguyễn, Thùy Linh | 12417327 | 1875 | | Bắc Giang |
33 | Nguyễn, Thị Minh Thư | 12406929 | 1866 | | Hà Nội |
34 | Nguyễn, Trần Ngọc Thủy | 12400661 | 1865 | | Đồng Tháp |
35 | Nguyễn, Ngô Liên Hương | 12414735 | 1862 | | Cần Thơ |
36 | Phan, Nguyễn Hà Như | 12403156 | 1857 | | Bình Dương |
37 | Nguyễn, Xuân Nhi | 12404012 | 1855 | | Cần Thơ |
38 | Trần, Lê Vy | 12423599 | 1853 | | Đà Nẵng |
39 | Nguyễn, Thị Thúy | 12400564 | 1850 | | Hà Nội |
40 | Võ, Mai Trúc | 12403474 | 1842 | | Bình Dương |
41 | Nguyễn, Anh Bảo Thy | 12430420 | 1842 | | Nghệ An |
42 | Võ, Đình Khải My | 12417262 | 1837 | | Tp. Hồ Chí Minh |
43 | Huỳnh, Ngọc Thùy Linh | 12403334 | 1829 | | Bình Dương |
44 | Trần, Thị Phương Anh | 12410659 | 1824 | | Bình Dương |
45 | Vũ, Mỹ Linh | 12413267 | 1814 | | Hà Nội |
46 | Vũ, Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | 1795 | | Hà Nội |
47 | Trương, Thanh Vân | 12432962 | 1785 | | Nghệ An |
48 | Bùi, Thị Diệp Anh | 12403962 | 1776 | | Quảng Ninh |
49 | Đỗ, Hà Trang | 12424250 | 1773 | | Bắc Giang |
50 | Trần, Nhật Phương | 12409782 | 1760 | | Hải Phòng |
51 | Nguyễn, Thu Trang | 12421090 | 1737 | | Bình Dương |
52 | Trần, Phương Vi | 12424110 | 1736 | | Quảng Ninh |
53 | Ngô, Minh Hằng | 12426768 | 1729 | | Thừa Thiên Huế |
54 | Nguyễn, Thị Phương Uyên | 12427730 | 1729 | | Nghệ An |
55 | Nguyễn, Thị Thúy Quyên | 12408794 | 1728 | | Đồng Tháp |
56 | Dương, Ngọc Ngà | 12429252 | 1711 | | Tp. Hồ Chí Minh |
57 | Huỳnh, Phúc Minh Phương | 12417874 | 1710 | | Tp. Hồ Chí Minh |
58 | Tống, Thái Kỳ Ân | 12415855 | 1709 | | Tp. Hồ Chí Minh |
59 | Phạm, Hương Nhi | 12433756 | 1701 | | Tp. Hồ Chí Minh |
60 | Trần, Thị Hồng Ngọc | 12418552 | 1701 | | Bắc Giang |
61 | Bùi, Thị Kim Khánh | 12424153 | 1694 | | Quảng Ninh |
62 | Nguyễn, Thị Khánh Vân | 12414794 | 1692 | | Ninh Bình |
63 | Nguyễn, Hà Phương | 12406457 | 1690 | | Quảng Ninh |
64 | Lê, Đặng Bảo Ngọc | 12418714 | 1675 | | Ninh Bình |
65 | Trần, Hoàng Bảo An | 12432342 | 1668 | | Cần Thơ |
66 | Võ, Thị Thủy Tiên | 12410667 | 1668 | | Cần Thơ |
67 | Trần, Lý Ngân Châu | 12420069 | 1663 | | Cần Thơ |
68 | Hầu, Nguyễn Kim Ngân | 12415715 | 1662 | | Đồng Tháp |
69 | Nguyễn, Đình Tâm Anh | 12431214 | 1661 | | Đà Nẵng |
70 | Nguyễn, Hồng Hà My | 12427721 | 1653 | | Gia Đình Cờ Vua |
71 | Nguyễn, Thị Phương Anh | 12433390 | 1644 | | Nghệ An |
72 | Huỳnh, Ngọc Anh Thư | 12411981 | 1643 | | Đồng Tháp |
73 | Trần, Dương Hoàng Ngân | 12426997 | 1638 | | Tp. Hồ Chí Minh |
74 | Lê, Minh Anh | 12424374 | 1614 | | Thừa Thiên Huế |
75 | Phạm, Quỳnh Anh | 12424196 | 1610 | | Quảng Ninh |
76 | Huỳnh, Lê Khánh Ngọc | 12429287 | 1595 | | Tp. Hồ Chí Minh |
77 | Nguyễn, Khánh Hân | 12454796 | 1592 | | Cần Thơ |
78 | Nguyễn, Thị Thanh Ngọc | 12431370 | 1580 | | Quân Đội |
79 | Hoàng, Nguyên Giang | 12427705 | 1574 | | Gia Đình Cờ Vua |
80 | Trần, Mai Hân | 12440019 | 1560 | | Bắc Giang |
81 | Phạm, Ngọc Tùng Lan | 12463841 | 1559 | | Cần Thơ |
82 | Trần, Hoàng Bảo Ngọc | 12453455 | 1552 | | Đà Nẵng |
83 | Nguyễn, Trần Thiên Vân | 12423670 | 1550 | | Đồng Nai |
84 | Nguyễn, Mai Chi | 12425125 | 1544 | | Quân Đội |
85 | Thái, Ngọc Phương Minh | 12425230 | 1542 | | Tp. Hồ Chí Minh |
86 | Phạm, Thiên Thanh | 12425311 | 1540 | | Kiên Giang |
87 | Lý, Khả Hân | 12442666 | 1537 | | Tp. Hồ Chí Minh |
88 | Lâm, Bình Nguyên | 12417696 | 1532 | | Thừa Thiên Huế |
89 | Dương, Ngọc Uyên | 12430935 | 1525 | | Cần Thơ |
90 | Phan, Huyền Trang | 12432741 | 1523 | | Cần Thơ |
91 | Đỗ, Ngọc Thiên Phúc | 12428663 | 1519 | | Tp. Hồ Chí Minh |
92 | Lê, Hải My | 12454354 | 1503 | | Đà Nẵng |
93 | Nguyễn, Ngọc Trúc Quỳnh | 12423661 | 1498 | | Đồng Nai |
94 | Vũ, Đỗ Cẩm Tú | 12469530 | 1496 | | Hải Dương |
95 | Nguyễn, Thị Kiều | 12419125 | 1486 | | Tp. Hồ Chí Minh |
96 | Trần, Nhã Phương | 12454001 | 1482 | | Đà Nẵng |
97 | Lê, Hồng Ân | 12446769 | 1476 | | Cần Thơ |
98 | Phan, Ngọc Bảo Châu | 12429180 | 1475 | | Tp. Hồ Chí Minh |
99 | Nguyễn, Ngọc Thảo Nguyên | 12423521 | 1470 | | Hải Phòng |
100 | Lê, Hoàng Bảo Tú | 12432229 | 1463 | | Kiên Giang |
101 | Đỗ, Kiều Linh Nhi | 12431621 | 1459 | | Kiên Giang |
102 | Trương, Nguyễn Thiên An | 12432350 | 1457 | | Đà Nẵng |
103 | Bùi, Linh Anh | 12432059 | 1454 | | Đồng Tháp |
104 | Nguyễn, Phạm Minh Thư | 12420018 | 1443 | | Đồng Nai |
105 | Trần, Ngọc Minh Khuê | 12431664 | 1441 | | Tp. Hồ Chí Minh |
106 | Thiệu, Gia Linh | 12424242 | 1435 | | Bắc Giang |
107 | Trần, Thanh Thảo | 12432261 | 1431 | | Kiên Giang |
108 | Nguyễn, Ngọc Tường Vy | 12434876 | 1428 | | Cần Thơ |
109 | Đào, Nhật Minh | 12425290 | 1424 | | Hải Phòng |
110 | Dương, Nguyễn Hà Phương | 12423688 | 1423 | | Đồng Nai |
111 | Mai, Nhất Thiên Kim | 12437000 | 1419 | | Cần Thơ |
112 | Nguyễn, Mạnh Quỳnh | 12432474 | 1417 | | Kiên Giang |
113 | Nguyễn, Thanh Lam | 12451517 | 1416 | | Thừa Thiên Huế |
114 | Nguyễn, Thiên Ngân | 12447854 | 1409 | | Kiên Giang |
115 | Bùi, Nguyễn An Nhiên | 12460214 | 0 | | Cần Thơ |
116 | Cao, Huỳnh Bảo Trân | 12476722 | 0 | | Cần Thơ |
117 | Dương, Ngọc Mai | 12468479 | 0 | | Bắc Giang |
118 | Đàm, Mộc Tiên | 12449377 | 0 | | Hải Phòng |
119 | Đặng, Phùng Nam Phương | 12466565 | 0 | | Thừa Thiên Huế |
120 | Đinh, Lê Minh Thy | 12469416 | 0 | | Tt Tdtt Tài Năng Việt |
121 | Đinh, Ngọc Chi | 12437034 | 0 | | Ninh Bình |
122 | Đỗ, Kiều Trang Thư | 12431630 | 0 | | Kiên Giang |
123 | Lê, Đặng Minh Hà | 12489387 | 0 | | Tp. Hồ Chí Minh |
124 | Lê, Hoàng Khánh | 12472468 | 0 | | Bắc Giang |
125 | Lê, Khánh Ly | 12469564 | 0 | | Hải Dương |
126 | Lê, Khánh Ngân | 12469556 | 0 | | Hải Dương |
127 | Lê, Nhật Linh Đan | 12436313 | 0 | | Nha Trang |
128 | Nguyễn, Anh Tuệ Nhi | 12465607 | 0 | | Nghệ An |
129 | Nguyễn, Hà Phương | 12469521 | 0 | | Hải Dương |
130 | Nguyễn, Lệ Mi Sa | 12465593 | 0 | | Nghệ An |
131 | Nguyễn, Minh Anh | 12403245 | 0 | | Hải Phòng |
132 | Nguyễn, Ngọc Hà Anh | 12418528 | 0 | | Bắc Giang |
133 | Nguyễn, Ngọc Vân Anh | 12411787 | 0 | | Đồng Tháp |
134 | Nguyễn, Nhật Anh | 12454990 | 0 | | Ninh Bình |
135 | Nguyễn, Phạm Lam Thư | 12442658 | 0 | | Đồng Nai |
136 | Nguyễn, Uyên Nhi | 12469548 | 0 | | Hải Dương |
137 | Phạm, Bảo Châu | 12441341 | 0 | | Quân Đội |
138 | Phạm, Khánh Vy | 12466980 | 0 | | Gia Đình Cờ Vua |
139 | Phạm, Thị Ngọc Diễm | 12472085 | 0 | | Bắc Giang |
140 | Thân, Thị Khánh Huyền | 12438138 | 0 | | Bắc Giang |
141 | Trương, Bối Diệp | 12452912 | 0 | | Nghệ An |
142 | Võ, Hồng Thiên Ngọc | 12452440 | 0 | | Cần Thơ |
143 | Võ, Từ Diễm Quỳnh | 12483273 | 0 | | Cần Thơ |
|
|
|
|