Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U08Paskutinis atnaujinimas27.06.2025 12:09:22, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | | Huynh Thien An | 12471682 | HCM | 1816 | U08 | Tp Hồ Chí Minh |
2 | | Hoang Minh Phuoc | 12452360 | TTH | 1615 | U08 | Thành Phố Huế |
3 | | Nguyen Tan Truong | 12455113 | DTH | 1573 | U08 | Đồng Tháp |
4 | | Nguyen Bao Nam | 12441708 | HNO | 1535 | U08 | Hà Nội |
5 | | Vu Eden Trung Duc | 12458279 | HCM | 1532 | U08 | Tp Hồ Chí Minh |
6 | | Hoang Gia Bao | 12467871 | HCM | 1478 | U08 | Tp Hồ Chí Minh |
7 | | Vu Thanh An | 12439797 | HNO | 1471 | U08 | Hà Nội |
8 | | Pham Xuan An | 12461750 | HNO | 1466 | U08 | Hà Nội |
9 | | Nguyen Viet Hoang Phuc | 12437522 | HCM | 1451 | U08 | Tp Hồ Chí Minh |
10 | | Nguyen Khang | 12443794 | HNO | 1445 | U08 | Hà Nội |
11 | | Tang Duy Khanh | 12442607 | HCM | 1419 | U08 | Tp Hồ Chí Minh |
12 | | Phan Minh Triet | 12454850 | DAN | 0 | U08 | Đà Nẵng |
13 | | Nguyen Bach Khoa | 12455091 | DTH | 0 | U08 | Đồng Tháp |
14 | | Nguyen Quoc Nam An | 12445126 | HCM | 0 | U08 | Tp Hồ Chí Minh |
15 | | Le Nguyen Minh Hoang | 12450111 | HCM | 0 | U08 | Tp Hồ Chí Minh |
16 | | Do Tri Hieu | 12456705 | HNO | 0 | U08 | Hà Nội |
17 | | Le Quang Minh | 12443530 | HNO | 0 | U08 | Hà Nội |
18 | | Pham Bao Quan | 12444570 | HNO | 0 | U08 | Hà Nội |
19 | | Tran Nhat Thanh | 12472107 | HNO | 0 | U08 | Hà Nội |
20 | | Nguyen Minh Khang | 12474444 | NBI | 0 | U08 | Ninh Bình |
21 | | Pham Nguyen Thien Phuoc | 12474975 | NBI | 0 | U08 | Ninh Bình |
22 | | Vu Tuan Truong | 12472808 | QDO | 0 | U08 | Quân Đội |
23 | | Tran Phu Bao | 12468630 | TNG | 0 | U08 | Thái Nguyên |
24 | | Bui Thai Son | 12468606 | TNG | 0 | U08 | Thái Nguyên |
25 | | Tran Quoc Bao Nhat | 12456098 | TTH | 0 | U08 | Thành Phố Huế |
|
|
|
|
|
|
|