Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U10Paskutinis atnaujinimas27.06.2025 12:14:06, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | | Nguyen Xuan Phuong | 12439975 | HNO | 1953 | U10 | Hà Nội |
2 | | Hoang Tan Vinh | 12436291 | QDO | 1947 | U10 | Quân Đội |
3 | | Nguyen Nhat Khuong | 12431656 | HCM | 1806 | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
4 | | Ho Nhat Nam | 12433578 | HCM | 1792 | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
5 | | Dang Thai Phong | 12430285 | LCI | 1732 | U10 | Lào Cai |
6 | | Ho Nhat Vinh | 12429708 | HCM | 1671 | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
7 | | Tran Ky Vy | 12432172 | HCM | 1662 | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
8 | | Le Minh Duc | 12443301 | BDU | 1646 | U10 | Bình Dương |
9 | | Phan Dang Khoi | 12442330 | HCM | 1640 | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
10 | | Nguyen Phuc Nguyen | 12435791 | HNO | 1637 | U10 | Hà Nội |
11 | | Vo Nguyen Thien An | 12436305 | BDU | 1609 | U10 | Bình Dương |
12 | | Phan Nguyen Hai Phong | 12437026 | NBI | 1605 | U10 | Ninh Bình |
13 | | Dang Hoang Gia | 12432245 | KGI | 1598 | U10 | Kiên Giang |
14 | | Doan Nhat Minh | 12440108 | HNO | 1593 | U10 | Hà Nội |
15 | | Le Sy Gia Huy | 12434400 | NAN | 1565 | U10 | Nghệ An |
16 | | Nguyen Minh Tri | 12447161 | HNO | 1560 | U10 | Hà Nội |
17 | | Le Khac Hoang Long | 12432210 | KGI | 1556 | U10 | Kiên Giang |
18 | | Pham Bao An | 12441350 | QDO | 1556 | U10 | Quân Đội |
19 | | Nguyen Thanh Nam | 12442453 | HNO | 1531 | U10 | Hà Nội |
20 | | Nguyen Minh Nhat | 12438413 | HNO | 1514 | U10 | Hà Nội |
21 | | Nguyen Thanh Tung | 12443891 | LCI | 1503 | U10 | Lào Cai |
22 | | Bui Tuan Dung | 12435961 | NAN | 1496 | U10 | Nghệ An |
23 | | Nguyen Dang Quang | 12454575 | QBI | 1495 | U10 | Quảng Bình |
24 | | Ho Anh Quan | 12438022 | QDO | 1487 | U10 | Quân Đội |
25 | | Tran Duc Khoa | 12441163 | TNG | 1486 | U10 | Thái Nguyên |
26 | AFM | Nguyen Lam Phuong Nam | 12448613 | HCM | 1483 | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
27 | | Nguyen Tran Nam | 12431923 | HNO | 1468 | U10 | Hà Nội |
28 | | Than Tuan Kiet | 12430692 | TNG | 1451 | U10 | Thái Nguyên |
29 | | Phan Khac Hoang Bach | 12475165 | HCM | 1441 | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
30 | | Vuong Minh Khoi | 12443921 | LCI | 0 | U10 | Lào Cai |
31 | | Lam Kiet Tuong | 12468649 | BDU | 0 | U10 | Bình Dương |
32 | | Cao Tran Dai Nghia | 12432148 | HCM | 0 | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
33 | | Nguyen Viet Huy Minh | 12430552 | HNO | 0 | U10 | Hà Nội |
34 | | Nguyen Phuc Nguyen | 12454265 | HNO | 0 | U10 | Hà Nội |
35 | | Do Minh Triet | 12430293 | HNO | 0 | U10 | Hà Nội |
36 | | Luu Bao Lam | 12430404 | LCI | 0 | U10 | Lào Cai |
37 | | Nguyen Duc Khang | 12485713 | QBI | 0 | U10 | Quảng Bình |
38 | | Nguyen Ba Duy Khang | 12433284 | TNG | 0 | U10 | Thái Nguyên |
39 | | Truong Duy Gia Phuc | 12452459 | TTH | 0 | U10 | Thành Phố Huế |
40 | | Le Truong Tien Thanh | 12495468 | TTH | 0 | U10 | Thành Phố Huế |
|
|
|
|
|
|
|