Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U13Paskutinis atnaujinimas27.06.2025 12:20:52, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | | Nguyen Tung Quan | 12432067 | LDO | 1990 | U13 | Lâm Đồng |
2 | CM | Le Anh Tu | 12424846 | HNO | 1965 | U13 | Hà Nội |
3 | | Nguyen Le Nguyen | 12426792 | HCM | 1901 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
4 | | Nguyen Vu Bao Lam | 12432105 | HCM | 1826 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
5 | | Mai Duc Kien | 12426903 | HNO | 1822 | U13 | Hà Nội |
6 | | Trieu Gia Huy | 12425109 | HNO | 1805 | U13 | Hà Nội |
7 | | Trinh Hoang Lam | 12436950 | HNO | 1804 | U13 | Hà Nội |
8 | | Tran Hai Trieu | 12431249 | TNG | 1804 | U13 | Thái Nguyên |
9 | | Nguyen Duy Dat | 12432610 | HNO | 1777 | U13 | Hà Nội |
10 | | Tran Hoang | 12433500 | HCM | 1761 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
11 | | Do Tien Quang Minh | 12428647 | HCM | 1753 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
12 | | Vo Minh Nhat | 12431443 | DAN | 1746 | U13 | Đà Nẵng |
13 | AIM | Le Vinh Tri | 12442259 | QDO | 1725 | U13 | Quân Đội |
14 | | Trinh Nguyen Lam | 12427462 | KHO | 1723 | U13 | Khánh Hòa |
15 | | Le Minh Hoang Chinh | 12431060 | CTH | 1718 | U13 | Cần Thơ |
16 | | Tong Nguyen Gia Hung | 12426253 | TNG | 1715 | U13 | Thái Nguyên |
17 | | Nguyen Luong Phuc | 12431052 | HNO | 1704 | U13 | Hà Nội |
18 | | Le Huynh Tuan Khang | 12429520 | DTH | 1701 | U13 | Đồng Tháp |
19 | | Nguyen Tuan Minh | 12426717 | HNO | 1694 | U13 | Hà Nội |
20 | | Pham Minh Nam | 12434582 | HNO | 1687 | U13 | Hà Nội |
21 | AFM | Le Nhat Minh | 12426962 | HCM | 1682 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
22 | | Chu Duc Phong | 12477877 | HCM | 1679 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
23 | AIM | Nguyen Truong Phuc | 12431591 | CTH | 1671 | U13 | Cần Thơ |
24 | | Nguyen Hoang Minh | 12426687 | HNO | 1653 | U13 | Hà Nội |
25 | | Doan Thien Bao | 12449229 | HCM | 1648 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
26 | | Ngo Minh Khang | 12430927 | BRV | 1646 | U13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
27 | | Nguyen Duy Khang | 12431834 | HNO | 1644 | U13 | Hà Nội |
28 | | La Tran Minh Duc | 12432008 | QNI | 1639 | U13 | Quảng Ninh |
29 | | Huynh Bao Long | 12420743 | HCM | 1625 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
30 | | Chau Thien Phu | 12446327 | HCM | 1623 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
31 | | Nguyen Duc Tai | 12427012 | HCM | 1618 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
32 | | Nguyen Van Nhat Linh | 12424072 | BRV | 1617 | U13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
33 | | Kieu Hoang Quan | 12428809 | HNO | 1614 | U13 | Hà Nội |
34 | | Dang Duc Lam | 12425192 | HCM | 1613 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
35 | | Vu Giang Minh Duc | 12424161 | QNI | 1612 | U13 | Quảng Ninh |
36 | | Duong Hoang Nhat Minh | 12429473 | HCM | 1605 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
37 | | Hua Nam Phong | 12441791 | HNO | 1605 | U13 | Hà Nội |
38 | | Nguyen Sy Nguyen | 12446726 | CTH | 1601 | U13 | Cần Thơ |
39 | AFM | Nguyen Duc Trung | 12431826 | HCM | 1601 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
40 | | Hoang Anh Kiet | 12424820 | TNG | 1592 | U13 | Thái Nguyên |
41 | | Doan Tuan Khoi | 12441767 | HNO | 1583 | U13 | Hà Nội |
42 | | Bui Tung Lam | 12470040 | HPD | 1571 | U13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
43 | | Huynh Phu Thinh | 12458481 | HCM | 1567 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
44 | | Nguyen The Tuan Anh | 12424056 | BRV | 1566 | U13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
45 | | Bui Quoc Nghia | 12435163 | DAN | 1562 | U13 | Đà Nẵng |
46 | | Tran Minh Hieu | 12425079 | HNO | 1561 | U13 | Hà Nội |
47 | | Phan Thien Hai | 12429406 | HCM | 1559 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
48 | | Ly Minh Huy | 12426237 | TNG | 1548 | U13 | Thái Nguyên |
49 | | Nguyen Hoang Huy | 12434868 | CTH | 1545 | U13 | Cần Thơ |
50 | | Nguyen Thuy Anh | 12431761 | HDU | 1539 | U13 | Hải Dương |
51 | | Do Tan Sang | 12428655 | HCM | 1537 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
52 | | Tran Hung Long | 12424099 | QNI | 1536 | U13 | Quảng Ninh |
53 | | Le Thanh Duong | 12419443 | THO | 1536 | U13 | Thanh Hóa |
54 | | Nguyen Tran Duc Anh | 12428914 | HNO | 1526 | U13 | Hà Nội |
55 | | Tran Nhat Khang | 12434990 | TTH | 1521 | U13 | Thành Phố Huế |
56 | | Ho Nguyen Minh Hieu | 12429481 | DTH | 1520 | U13 | Đồng Tháp |
57 | | Dinh Phuc Lam | 12426911 | HNO | 1479 | U13 | Hà Nội |
58 | | Le Dai Thanh | 12446742 | CTH | 1468 | U13 | Cần Thơ |
59 | | Nguyen Nhat Nam | 12431729 | HNO | 1456 | U13 | Hà Nội |
60 | | Nguyen Vu Lam | 12452858 | LDO | 1445 | U13 | Lâm Đồng |
61 | | Phan Ngoc Long Chau | 12424676 | LDO | 1413 | U13 | Lâm Đồng |
62 | | Dao Duy Khang | 12436895 | BRV | 0 | U13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
63 | | Pham Quoc Dat | 12434949 | HCM | 0 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
64 | | Nguyen Hai An | 12438383 | HNO | 0 | U13 | Hà Nội |
65 | | Nguyen Anh Khoi | 12464228 | QBI | 0 | U13 | Quảng Bình |
|
|
|
|
|
|
|