Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U15Paskutinis atnaujinimas27.06.2025 12:25:30, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | CM | Nguyen Vuong Tung Lam | 12417440 | HNO | 2215 | U15 | Hà Nội |
2 | CM | Nguyen Manh Duc | 12419648 | HNO | 2061 | U15 | Hà Nội |
3 | | Nguyen Quang Minh | 12424609 | HCM | 2051 | U15 | Tp Hồ Chí Minh |
4 | | Nguyen Anh Huy | 12435309 | CTH | 1920 | U15 | Cần Thơ |
5 | | Dang Thai Vu | 12442437 | HNO | 1862 | U15 | Hà Nội |
6 | | Pham Huy Duc | 12425001 | HNO | 1839 | U15 | Hà Nội |
7 | | Chau Van Khai Hoan | 12434914 | TTH | 1833 | U15 | Thành Phố Huế |
8 | | Vu Gia Bao | 12432024 | QNI | 1829 | U15 | Quảng Ninh |
9 | | Nguyen Khac Bao An | 12424102 | QNI | 1777 | U15 | Quảng Ninh |
10 | | Nguyen Khanh Nam | 12428884 | HNO | 1771 | U15 | Hà Nội |
11 | | Nguyen Hoang Khanh | 12424919 | TNG | 1768 | U15 | Thái Nguyên |
12 | | Cao Minh Tung | 12429791 | TNG | 1761 | U15 | Thái Nguyên |
13 | | Nguyen Do Phu Trong | 12468517 | BDU | 1753 | U15 | Bình Dương |
14 | | Do Dang Khoa | 12424080 | BRV | 1715 | U15 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
15 | | Le Ngoc Minh Truong | 12418897 | HCM | 1714 | U15 | Tp Hồ Chí Minh |
16 | | Pham Le Duy Can | 12429570 | HCM | 1697 | U15 | Tp Hồ Chí Minh |
17 | | Dam Quoc Bao | 12423491 | HPH | 1695 | U15 | Hải Phòng |
18 | | Nguyen Tran Huy Khanh | 12417718 | TTH | 1695 | U15 | Thành Phố Huế |
19 | | Nguyen Dac Nguyen Dung | 12424340 | TTH | 1693 | U15 | Thành Phố Huế |
20 | | Dang Nguyen Tien Dung | 12424447 | BRV | 1668 | U15 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
21 | | Nguyen Hoang Bach | 12419583 | HNO | 1661 | U15 | Hà Nội |
22 | | Bien Hoang Gia Phu | 12419257 | DON | 1647 | U15 | Đồng Nai |
23 | | Pham Viet Thien Phuoc | 12419010 | HCM | 1638 | U15 | Tp Hồ Chí Minh |
24 | | Tran Thien Phuc | 12432784 | DON | 1630 | U15 | Đồng Nai |
25 | | Pham Quang Nghi | 12435074 | BDU | 1620 | U15 | Bình Dương |
26 | | Chu Phan Dang Khoa | 12428949 | QDO | 1607 | U15 | Quân Đội |
27 | | Do Khoi Nguyen | 12426580 | HNO | 1604 | U15 | Hà Nội |
28 | | Ho Phuoc Trung | 12431141 | CTH | 1594 | U15 | Cần Thơ |
29 | | Tran Hoang Phuoc Tri | 12452602 | LDO | 1589 | U15 | Lâm Đồng |
30 | | Ngo Bao Quan | 12454036 | BTH | 1577 | U15 | Bình Thuận |
31 | | Le The Minh | 12426210 | PYE | 1575 | U15 | Phú Yên |
32 | | Nguyen Xuan An | 12424994 | NBI | 1548 | U15 | Ninh Bình |
33 | | Ha Nguyen Nam Khanh | 12423270 | HPD | 1537 | U15 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
34 | | Nguyen Chi Phong | 12440647 | HNO | 1522 | U15 | Hà Nội |
35 | | Le Dang Khoi | 12419370 | CTH | 1492 | U15 | Cần Thơ |
36 | | Nguyen Kien Toan | 12419613 | DON | 1476 | U15 | Đồng Nai |
37 | | Tran Quang Phat | 12454737 | PYE | 0 | U15 | Phú Yên |
38 | | Pham Huy Hai Son | 12439924 | BRV | 0 | U15 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
39 | | Dao Gia Huy | 12447145 | HNO | 0 | U15 | Hà Nội |
40 | | Tran Quoc Phong | 12426229 | PYE | 0 | U15 | Phú Yên |
|
|
|
|
|
|
|