Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U20Paskutinis atnaujinimas27.06.2025 12:33:16, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | CM | Le Tri Kien | 12411027 | HCM | 2280 | U20 | Tp Hồ Chí Minh |
2 | FM | Tran Dang Minh Quang | 12407925 | HNO | 2220 | U20 | Hà Nội |
3 | | Duong Vu Anh | 12424803 | HNO | 2217 | U20 | Hà Nội |
4 | CM | Pham Cong Minh | 12411248 | NBI | 2210 | U20 | Ninh Bình |
5 | AGM | Lai Duc Minh | 12420387 | HNO | 2072 | U20 | Hà Nội |
6 | | Tran Vo Quoc Bao | 12425184 | HCM | 2050 | U20 | Tp Hồ Chí Minh |
7 | CM | Vu Hoang Gia Bao | 12407984 | KGI | 2000 | U20 | Kiên Giang |
8 | | Hoang Quoc Khanh | 12414352 | BGI | 1930 | U20 | Bắc Giang |
9 | | Tran Quoc Phu | 12411353 | DAN | 1878 | U20 | Đà Nẵng |
10 | | Nguyen Gia Khanh | 12416150 | DAN | 1864 | U20 | Đà Nẵng |
11 | | Nguyen Hoang Hiep | 12404624 | HNO | 1849 | U20 | Hà Nội |
12 | | Le Huy Hai | 12410977 | QNI | 1844 | U20 | Quảng Ninh |
13 | | Pham Quang Dung | 12409766 | NBI | 1726 | U20 | Ninh Bình |
14 | | Nguyen Minh Dat | 12431800 | BTR | 1719 | U20 | Bến Tre |
15 | | Phan Ngo Tuan Tu | 12431842 | BTR | 1653 | U20 | Bến Tre |
16 | | Tran Quoc Thinh | 12431893 | BTR | 1649 | U20 | Bến Tre |
17 | | Nguyen Viet Dung | 12431680 | KGI | 1499 | U20 | Kiên Giang |
18 | | Le Quang Khai | 12407674 | DTH | 0 | U20 | Đồng Tháp |
19 | | Tran Dai Loc | 12455164 | DTH | 0 | U13 | Đồng Tháp |
|
|
|
|
|
|
|