Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U09Paskutinis atnaujinimas27.06.2025 12:51:19, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | | Luu Minh Trang | 12457531 | HNO | 1637 | G09 | Hà Nội |
2 | | Nguyen Vu Bao Chau | 12432113 | HCM | 1576 | G09 | Tp Hồ Chí Minh |
3 | | Nguyen Khanh Han | 12454796 | CTH | 1574 | G09 | Cần Thơ |
4 | | Nguyen Dieu Anh | 12454974 | CTH | 1567 | G09 | Cần Thơ |
5 | | Truong Boi Diep | 12452912 | NAN | 1509 | G09 | Nghệ An |
6 | | Tran Hoang Bao Ngoc | 12453455 | DAN | 1497 | G09 | Đà Nẵng |
7 | | Le Khanh Ly | 12469564 | HDU | 1478 | G09 | Hải Dương |
8 | | Pham Quynh Anh | 12454630 | THO | 1468 | G09 | Thanh Hóa |
9 | ACM | Ly Kha Han | 12442666 | HCM | 1467 | G09 | Tp Hồ Chí Minh |
10 | | Tran Nha Phuong | 12454001 | DAN | 1446 | G09 | Đà Nẵng |
11 | | Nguyen Ngoc Dieu Hang | 12452094 | HCM | 0 | G09 | Tp Hồ Chí Minh |
12 | | Trinh Le Bao Tran | 12443603 | HCM | 0 | G09 | Tp Hồ Chí Minh |
13 | | Nguyen Ngoc Mai Anh | 12444731 | LAN | 0 | G09 | Long An |
14 | | Le Khanh Ngan | 12469556 | HDU | 0 | G09 | Hải Dương |
15 | | Nguyen Do Tue Anh | 12440043 | HNO | 0 | G09 | Hà Nội |
16 | | Pham Ngoc Bao Chau | 12453005 | HNO | 0 | G09 | Hà Nội |
17 | | Ta Gia Han | 12444596 | HNO | 0 | G09 | Hà Nội |
18 | | Phan An Nhien | 12467880 | HNO | 0 | G09 | Hà Nội |
19 | | Tran Nguyen Ha Phuong | 12436194 | HNO | 0 | G09 | Hà Nội |
20 | | Do Thanh Truc | 12457329 | HPD | 0 | G09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
21 | | Nguyen Vo Quynh Nhi | 12453633 | LDO | 0 | G09 | Lâm Đồng |
22 | | Tran Vo Bao Nhi | 12453404 | LDO | 0 | G09 | Lâm Đồng |
23 | | Pham Tue Minh | 12474355 | NBI | 0 | G09 | Ninh Bình |
|
|
|
|
|
|
|