Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U10Poslední aktualizace27.06.2025 12:56:56, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Startovní listina
Čís. | | Jméno | FideID | FED | RtgFIDE | Skup. | Klub/Místo |
1 | AFM | Tran Hoang Bao An | 12432342 | CTH | 1659 | G10 | Cần Thơ |
2 | | Nguyen Thi Phuong Anh | 12433390 | NAN | 1646 | G10 | Nghệ An |
3 | | Nguyen Ngoc Xuan Sang | 12432652 | CTH | 1641 | G10 | Cần Thơ |
4 | | Nguyen Thi Quynh Hoa | 12435538 | HNO | 1573 | G10 | Hà Nội |
5 | | Pham Truong My An | 12469742 | HCM | 1563 | G10 | Tp Hồ Chí Minh |
6 | | Le Tran Bao Ngoc | 12434760 | DON | 1533 | G10 | Đồng Nai |
7 | | Vu Thi Yen Chi | 12442305 | HCM | 1507 | G10 | Tp Hồ Chí Minh |
8 | | Nguyen Ngoc Nhu Y | 12476293 | HCM | 1465 | G10 | Tp Hồ Chí Minh |
9 | | Dam Nguyen Trang Anh | 12434647 | HPH | 1462 | G10 | Hải Phòng |
10 | | Vu Do Cam Tu | 12469530 | HDU | 1461 | G10 | Hải Dương |
11 | | Dinh Ngoc Chi | 12437034 | NBI | 1459 | G10 | Ninh Bình |
12 | | Tran Kim An | 12461423 | BRV | 1456 | G10 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
13 | | Duong Hoang Minh Anh | 12430013 | HCM | 1456 | G10 | Tp Hồ Chí Minh |
14 | | Truong Nguyen Thien An | 12432350 | DAN | 1452 | G10 | Đà Nẵng |
15 | | Hoang Hanh Linh | 12437018 | NBI | 1408 | G10 | Ninh Bình |
16 | | Bao Kim Ngan | 12454346 | DAN | 0 | G10 | Đà Nẵng |
17 | | Nguyen Vu Ngoc Duyen | 12444014 | HCM | 0 | G10 | Tp Hồ Chí Minh |
18 | | Do Thi Thanh Thao | 12457728 | HPH | 0 | G10 | Hải Phòng |
19 | | Nguyen Uyen Nhi | 12469548 | HDU | 0 | G10 | Hải Dương |
20 | | Tran Bao Ngoc | 12453862 | HNO | 0 | G10 | Hà Nội |
21 | | Thieu Thi Bao Ngoc | 12439860 | LCI | 0 | G10 | Lào Cai |
22 | | Vuong Bao Chau | 12430803 | LCI | 0 | G10 | Lào Cai |
23 | | Cao Thi Thanh Han | 12430242 | LCI | 0 | G10 | Lào Cai |
24 | | Nguyen Le Misa | 12465593 | NAN | 0 | G10 | Nghệ An |
25 | | Ngo Ngoc Anh | 12432504 | QNI | 0 | G10 | Quảng Ninh |
26 | | Pham Huong Giang | 12433420 | QNI | 0 | G10 | Quảng Ninh |
27 | | Dang Ngoc Mai Trang | 12432695 | QNI | 0 | G10 | Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
|