Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U13Paskutinis atnaujinimas27.06.2025 13:10:45, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | WCM | Nguyen Minh Chi | 12424641 | HCM | 1937 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
2 | | Tong Thai Hoang An | 12419230 | HCM | 1885 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
3 | WFM | Tran Le Vy | 12423599 | DAN | 1854 | G13 | Đà Nẵng |
4 | | Truong Thanh Van | 12432962 | NAN | 1794 | G13 | Nghệ An |
5 | | Duong Ngoc Uyen | 12430935 | CTH | 1749 | G13 | Cần Thơ |
6 | | Pham Bao Chau | 12441341 | QDO | 1741 | G13 | Quân Đội |
7 | | Truong Thuc Quyen | 12431486 | BRV | 1704 | G13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
8 | | Nguyen Thanh Huong | 12438316 | HCM | 1686 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
9 | | Nguyen Thi Phuong Uyen | 12427730 | NAN | 1668 | G13 | Nghệ An |
10 | | Nguyen Tran Thien Van | 12423670 | DON | 1661 | G13 | Đồng Nai |
11 | | Tran Ly Ngan Chau | 12420069 | CTH | 1648 | G13 | Cần Thơ |
12 | | Nguyen Thi Thu Ha | 12451053 | BDU | 1639 | G13 | Bình Dương |
13 | AFM | Tran Duong Hoang Ngan | 12426997 | HCM | 1625 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
14 | | Nguyen Hoang Bao Tram | 12434434 | HPH | 1616 | G13 | Hải Phòng |
15 | | Nguyen Tran Khanh Nhi | 12431958 | QNI | 1608 | G13 | Quảng Ninh |
16 | | Phan Huyen Trang | 12432741 | CTH | 1600 | G13 | Cần Thơ |
17 | | Nguyen Dinh Tam Anh | 12431214 | DAN | 1597 | G13 | Đà Nẵng |
18 | | Pham Thien Thanh | 12425311 | KGI | 1596 | G13 | Kiên Giang |
19 | | Nguyen Hong Ha My | 12427721 | HNO | 1595 | G13 | Hà Nội |
20 | | Pham Thi Minh Ngoc | 12427748 | NBI | 1595 | G13 | Ninh Bình |
21 | | Tran Mai Han | 12440019 | BGI | 1591 | G13 | Bắc Giang |
22 | | Duong Hong Anh | 12443239 | HNO | 1552 | G13 | Hà Nội |
23 | | Thai Ngoc Phuong Minh | 12425230 | HCM | 1551 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
24 | | Phan Ngoc Bao Chau | 12429180 | HCM | 1529 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
25 | | Huynh Le Khanh Ngoc | 12429287 | HCM | 1519 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
26 | | Pham Ngoc Tung Lan | 12463841 | CTH | 1512 | G13 | Cần Thơ |
27 | | Nguyen Ngoc Truc Quynh | 12423661 | DON | 1504 | G13 | Đồng Nai |
28 | | Dinh Ngoc Lan | 12427691 | NBI | 1504 | G13 | Ninh Bình |
29 | | Mai Nhat Thien Kim | 12437000 | CTH | 1499 | G13 | Cần Thơ |
30 | | Le Hoang Bao Tu | 12432229 | KGI | 1456 | G13 | Kiên Giang |
31 | | Nguyen Ngoc Thao Nguyen | 12423521 | HPH | 1446 | G13 | Hải Phòng |
32 | | Dam Thi Thuy Hien | 12423645 | BGI | 1433 | G13 | Bắc Giang |
33 | | Tran Thanh Thao | 12432261 | KGI | 1423 | G13 | Kiên Giang |
34 | | Tran Thi Hong Nhung | 12451061 | BDU | 0 | G13 | Bình Dương |
35 | | Pham Thi Bich Thanh | 12468940 | BTH | 0 | G13 | Bình Thuận |
36 | | Luu Ngoc Phuong Vy | 12469068 | BTH | 0 | G13 | Bình Thuận |
37 | | Le Nam Giao | 12470775 | HCM | 0 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
38 | | Nguyen Thao Anh | 12445495 | HCM | 0 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
39 | | Nguyen Ngoc Tram Anh | 12444723 | LAN | 0 | G13 | Long An |
40 | | Tran Thuy Vu | 12444626 | HNO | 0 | G13 | Hà Nội |
41 | | Nguyen Quynh Anh | 12459798 | HPD | 0 | G13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
42 | | Tran Hoang Bao Tram | 12452840 | LDO | 0 | G13 | Lâm Đồng |
43 | | Nguyen Thi Hong Ha | 12427608 | QNI | 0 | G13 | Quảng Ninh |
44 | | Trinh Phuong Nhat Anh | 12439886 | THO | 0 | G13 | Thanh Hóa |
45 | | Pham Ngoc Han | 12454591 | THO | 0 | G13 | Thanh Hóa |
|
|
|
|
|
|
|