Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ G20Paskutinis atnaujinimas27.06.2025 13:23:52, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | | Luong Hoang Tu Linh | 12414697 | BGI | 2002 | G20 | Bắc Giang |
2 | WIM | Nguyen Thien Ngan | 12414816 | HNO | 2001 | G20 | Hà Nội |
3 | | Bui Ngoc Phuong Nghi | 12411710 | HCM | 1927 | G20 | Tp Hồ Chí Minh |
4 | WFM | Vuong Quynh Anh | 12408948 | HNO | 1916 | G20 | Hà Nội |
5 | WFM | Vu Bui Thi Thanh Van | 12408921 | NBI | 1885 | G20 | Ninh Bình |
6 | | Nguyen Thi Thanh Ngan | 12430986 | DAN | 1826 | G20 | Đà Nẵng |
7 | WCM | Luu Ha Bich Ngoc | 12412821 | HCM | 1815 | G20 | Tp Hồ Chí Minh |
8 | WCM | Nguyen Thi Thuy Quyen | 12408794 | DTH | 1770 | G20 | Đồng Tháp |
9 | | Nguyen Thi Khanh Van | 12414794 | NBI | 1712 | G20 | Ninh Bình |
10 | | Ngo Xuan Quynh | 12411760 | DTH | 1691 | G20 | Đồng Tháp |
11 | | Bui Tuyet Hoa | 12413194 | DAN | 1673 | G20 | Đà Nẵng |
12 | | Doan Thuy My Dung | 12411736 | BDU | 1626 | G20 | Bình Dương |
13 | | Duong Ngoc Minh Chau | 12416967 | LAN | 1613 | G20 | Long An |
14 | | Nguyen Thi Mai Lan | 12418536 | BGI | 1606 | G20 | Bắc Giang |
15 | | Pham Thanh Truc | 12430641 | LCI | 1525 | G20 | Lào Cai |
16 | | Nguyen Ha Trang | 12430455 | LCI | 1491 | G15 | Lào Cai |
17 | | Nguyen Ngoc Van Anh | 12411787 | DTH | 1477 | G20 | Đồng Tháp |
18 | | Nguyen Minh Khue | 12431788 | HNO | 0 | G20 | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|