Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2025 tranh cúp Greenbia Kidsmore - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ G09Paskutinis atnaujinimas29.07.2025 11:57:35, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Lytis | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | | Nguyen Vu Bao Chau | 12432113 | HCM | 1622 | w | G09 | Tp Hồ Chí Minh |
2 | | Luu Minh Trang | 12457531 | HNO | 1615 | w | G09 | Hà Nội |
3 | ACM | Ly Kha Han | 12442666 | HCM | 1554 | w | G09 | Tp Hồ Chí Minh |
4 | | Tran Hoang Bao Ngoc | 12453455 | DAN | 1544 | w | G09 | Đà Nẵng |
5 | | Phan An Nhien | 12467880 | HNO | 1539 | w | G09 | Hà Nội |
6 | | Nguyen Dieu Anh | 12454974 | CTH | 1511 | w | G09 | Cần Thơ |
7 | | Truong Boi Diep | 12452912 | NAN | 1465 | w | G09 | Nghệ An |
8 | | Pham Quynh Anh | 12454630 | THO | 1427 | w | G09 | Thanh Hóa |
9 | | Tran Nguyen Ha Phuong | 12436194 | HNO | 1424 | w | G09 | Hà Nội |
10 | | Do Thi Thanh Thao | 12457728 | HPH | 0 | w | G09 | Hải Phòng |
11 | | Nguyen Do Tue Anh | 12440043 | HNO | 0 | w | G09 | Hà Nội |
12 | | Nguyen Ha Anh | 12469130 | NBI | 0 | w | G09 | Ninh Bình |
13 | | Nguyen Khanh An | 12458783 | HPD | 0 | w | G09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
14 | | Pham Ngoc Bao Chau | 12453005 | HNO | 0 | w | G09 | Hà Nội |
15 | | Ta Gia Han | 12444596 | HNO | 0 | w | G09 | Hà Nội |
16 | | Trinh Hai Ha | 12470848 | HPD | 0 | w | G09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
17 | | Trinh Hai Ngoc | 12452866 | HPD | 0 | w | G09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
18 | | Trinh Le Bao Tran | 12443603 | HCM | 0 | w | G09 | Tp Hồ Chí Minh |
19 | | Vu Hoang Thuc Nghi | 12459097 | HPD | 0 | w | G09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
20 | | Vu Khanh An | 12468860 | HNO | 0 | w | G09 | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|