Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2025 tranh cúp Greenbia Kidsmore - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ G10Paskutinis atnaujinimas27.07.2025 05:14:37, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Lytis | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | | Nguyễn, Thị Phương Anh | 12433390 | NAN | 1700 | w | G10 | Nghệ An |
2 | | Nguyễn, Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | HNO | 1659 | w | G10 | Hà Nội |
3 | | Nguyễn, Ngọc Xuân Sang | 12432652 | CTH | 1648 | w | G10 | Cần Thơ |
4 | | Nguyễn, Lệ Mi Sa | 12465593 | NAN | 1534 | w | G10 | Nghệ An |
5 | | Nguyễn, Uyên Nhi | 12469548 | BLU | 1528 | w | G10 | Clb Blue Horse |
6 | | Đàm, Nguyễn Trang Anh | 12434647 | HPH | 1465 | w | G10 | Hải Phòng |
7 | | Trần, Kim An | 12461423 | CHS | 1442 | w | G10 | Clb Chess House |
8 | | Dương, Hoàng Minh Anh | 12430013 | HCM | 1420 | w | G10 | Tp Hồ Chí Minh |
9 | | Bảo, Kim Ngân | 12454346 | DAN | 0 | w | G10 | Đà Nẵng |
10 | | Ngô, Minh Châu | 12497177 | HNO | 0 | w | G10 | Hà Nội |
11 | | Nguyễn, Hoàng Minh Vy | 12458805 | HPD | 0 | w | G10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
12 | | Phạm, Hương Giang | 12433420 | QNI | 0 | w | G10 | Quảng Ninh |
13 | | Trần, Bảo Ngọc | 12453862 | HNO | 0 | w | G10 | Hà Nội |
14 | | Trương, Tuệ Chi | 12473227 | HNO | 0 | w | G10 | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|