Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2025 tranh cúp Greenbia Kidsmore - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ G11Paskutinis atnaujinimas03.08.2025 12:36:38, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Lytis | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | | Duong Ngoc Nga | 12429252 | HCM | 1687 | w | G11 | Tp Hồ Chí Minh |
2 | AFM | Tran Hoang Bao An | 12432342 | CTH | 1647 | w | G11 | Cần Thơ |
3 | | Vo Mai Phuong | 12429201 | HCM | 1609 | w | G11 | Tp Hồ Chí Minh |
4 | | Vu Thi Yen Chi | 12442305 | HCM | 1572 | w | G11 | Tp Hồ Chí Minh |
5 | | Pham Nhu Y | 12430633 | LCI | 1540 | w | G11 | Lào Cai |
6 | | Tran Ngoc Minh Khue | 12431664 | HCM | 1493 | w | G11 | Tp Hồ Chí Minh |
7 | | Le Hai My | 12454354 | DAN | 1483 | w | G11 | Đà Nẵng |
8 | | Nguyen Thi Truc Lam | 12474495 | HPH | 1466 | w | G11 | Hải Phòng |
9 | | Kieu Ngan | 12431770 | HNO | 1422 | w | G11 | Hà Nội |
10 | | Dao Nguyen Ngoc Lam | 12444308 | CHS | 1415 | w | G11 | Clb Chess House |
11 | | Ngo Hong Tra | 12494950 | NTC | 0 | w | G11 | Tt Cờ Vua Nha Trang |
12 | | Pham Gia Han | 12477826 | HCM | 0 | w | G11 | Tp Hồ Chí Minh |
13 | | Phan Ngoc Anh Duong | 12427268 | HPH | 0 | w | G11 | Hải Phòng |
14 | | Tran Dieu Linh | 12481360 | CKN | 0 | w | G11 | Clb Chess Knight |
15 | | Tran Thanh Truc | 12430722 | TNG | 0 | w | G11 | Thái Nguyên |
16 | | Truong Nguyen Thien An | 12432350 | DAN | 0 | w | G11 | Đà Nẵng |
17 | | Vu Ngoc Linh Dan | 12448648 | HCM | 0 | w | G11 | Tp Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
|