Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2025 tranh cúp Greenbia Kidsmore - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U09Paskutinis atnaujinimas03.08.2025 14:37:19, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Lytis | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | | Bui Duc Thien Anh | 12443808 | QNI | 1772 | | U09 | Quảng Ninh |
2 | | Nguyen Nam Long | 12443697 | CTH | 1764 | | U09 | Cần Thơ |
3 | | Le Nguyen Phong | 12443930 | QNI | 1752 | | U09 | Quảng Ninh |
4 | | Nguyen Duc Minh | 12449881 | HCM | 1640 | | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
5 | | Dao Quang Duc Uy | 12444294 | CHS | 1633 | | U09 | Clb Chess House |
6 | | Phan Dang Anh Hao | 12436968 | TTH | 1633 | | U09 | Thành Phố Huế |
7 | | Tran Tuan Khang | 12443174 | HCM | 1627 | | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
8 | | To Phuc Gia Dat | 12439681 | HNO | 1625 | | U09 | Hà Nội |
9 | | Hoang Gia Bao | 12464775 | NAN | 1624 | | U09 | Nghệ An |
10 | | Mai Duy Hung | 12444510 | HNO | 1604 | | U09 | Hà Nội |
11 | | Le Huynh Duy Anh | 12443662 | HCM | 1573 | | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
12 | | Vuong Tuan Khoa | 12445312 | HCM | 1571 | | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
13 | | Le Cong Thang | 12454869 | DAN | 1550 | | U09 | Đà Nẵng |
14 | | Nguyen Viet Khoi | 12459186 | VCH | 1540 | | U09 | Clb Vietchess |
15 | | Nguyen Tuan Minh | 12472794 | THO | 1528 | | U09 | Thanh Hóa |
16 | | Tran Anh Chau | 12465640 | THO | 1526 | | U09 | Thanh Hóa |
17 | | Ngo Duc Anh Dung | 12472204 | HNO | 1525 | | U09 | Hà Nội |
18 | | Nguyen Thanh Tung | 12443891 | LCI | 1522 | | U09 | Lào Cai |
19 | | Nguyen Quang Nam | 12443271 | HNO | 1520 | | U09 | Hà Nội |
20 | | Nguyen Thanh San | 12429970 | HNO | 1511 | | U09 | Hà Nội |
21 | | Vu Thanh An | 12439797 | HNO | 1505 | | U09 | Hà Nội |
22 | | Tran Minh Quang | 12433438 | CTH | 1483 | | U09 | Cần Thơ |
23 | | Nguyen Le Phuong Lam | 12433470 | HNO | 1480 | | U09 | Hà Nội |
24 | | Nguyen Xuan Phu | 12444588 | KTL | 1475 | | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
25 | | Le Lam Khai | 12444227 | KTL | 1447 | | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
26 | | Dinh Minh Duc | 12449415 | HCM | 1434 | | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
27 | | Nguyen Thanh Dat | 12459062 | HPD | 0 | | U09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
28 | | Pham Hoang Nam | 12457175 | HPD | 0 | | U09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
29 | | Ta Minh Duc | 12470007 | HPD | 0 | | U09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
30 | | Vo Dinh Khai Ca | 12493066 | QDO | 0 | | U09 | Quân Đội |
|
|
|
|
|
|
|