Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1SIR Top * 44818,50
2Pjesak/Schwarzach 1 * 1448170
3Union Hallein 1 * 3445717,50
4ASK Skywalker2 * 3715,50
5Sparkasse Neumarkt (1)53 * 34617,50
6ASK Newcomer33 * 616,50
7Ranshofen 222 * 212,50
8Mozart Salzburg22 * 212,50
9Yokozuna Uttendorf2 * 2211,50
10Mattighofen 1961214 * 2110

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints