VorrundeSalzburger 1. Klasse Nord 2025/26 Cập nhật ngày: 22.08.2025 14:10:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHLANDESVERBAND SALZBURG
Giải/ Nội dung | LLB, LLA, 1KN, 1KS, 2KN |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
Bảng xếp cặp | Online-Ergebnis-Eingabe |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần | Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Fahrschule Zebra Neumarkt (3) | * | | | | | | | | 0 | 0 | 7 |
2 | Pizzeria Francesco Neumarkt (2) | | * | | | | | | | 0 | 0 | 7 |
3 | Mattighofen 2 | | | * | | | | | | 0 | 0 | 7 |
4 | Salzburg Süd | | | | * | | | | | 0 | 0 | 7 |
5 | SIR One | | | | | * | | | | 0 | 0 | 7 |
6 | Seekirchen | | | | | | * | | | 0 | 0 | 7 |
7 | Ach/Burghausen 2 | | | | | | | * | | 0 | 0 | 7 |
8 | ASK Nova | | | | | | | | * | 0 | 0 | 7 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|