VorrundeSalzburger 2. Klasse Nord 2025/26 Cập nhật ngày: 24.08.2025 07:57:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHLANDESVERBAND SALZBURG
Giải/ Nội dung | LLB, LLA, 1KN, 1KS, 2KN |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
Bảng xếp cặp | Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ASK Evergreen | * | | | | | | | 0 | 0 | 6 |
2 | SIR Lehrer | | * | | | | | | 0 | 0 | 6 |
3 | Halleiner Senioren | | | * | | | | | 0 | 0 | 6 |
4 | Ranshofen 5 | | | | * | | | | 0 | 0 | 6 |
5 | Oberndorf/Laufen 2 | | | | | * | | | 0 | 0 | 6 |
6 | SIR SWWS | | | | | | * | | 0 | 0 | 6 |
7 | Halleiner Jugend | | | | | | | * | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|