注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 20最后更新13.07.2018 07:19:54, 创建者/最新上传: Vietnamchess
赛前排序表
序号 | 姓名 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | Vu Thi Dieu Ai | KGI | Kgi |
2 | Vu Thi Dieu Uyen | KGI | Kgi |
3 | Nguyen Hoang Anh | HCM | Hcm |
4 | Cao Minh Trang | HPH | Hph |
5 | Pham Thanh Phuong Thao | HPH | Hph |
6 | Nguyen Hong Ngoc | NBI | Nbi |
7 | Nguyen Thanh Thuy Tien | HCM | Hcm |
8 | Vo Thi Thuy Tien | CTH | Cth |
9 | Nguyen Thi Minh Oanh | HNO | Hno |
10 | Nguyen Ngoc Doan Trang | DTH | Dth |
11 | Bui Ngoc Anh Thi | KGI | Kgi |
12 | Tang Lam Giang | HNO | Hno |
13 | Dong Khanh Linh | NBI | Nbi |
14 | Tran Phan Bao Khanh | HCM | Hcm |
15 | Nguyen To Tran | HCM | Hcm |
16 | Phan Thao Nguyen | BTR | Btr |
17 | Nguyen Thi Minh Thu | HNO | Hno |
18 | Dao Thien Kim | DTH | Dth |
19 | Phan Nguyen Ha Nhu | LDO | Ldo |
20 | Nguyen Phan Mai Khanh | LDO | Ldo |
21 | Bui Kha Nhi | BTR | Btr |
|
|
|
|
|
|
|