注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nam U11最后更新03.06.2024 06:56:06, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
赛前排序表
序号 | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 国际等级分 | 组别 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | Pham Hai Minh Huy | 12427020 | HCM | 1788 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
2 | Hoang Minh Hieu | 12430854 | HCM | 1784 | U10 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
3 | Nguyen Truong An Khang | 12427616 | HNO | 1776 | U10 | U11 | Hà Nội |
4 | Nguyen Vu Bao Lam | 12432105 | HCM | 1717 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
5 | Chu An Khoi | 12425281 | HGI | 1701 | U11 | U11 | Hậu Giang |
6 | Ngo Minh Khang | 12430927 | BRV | 1678 | U11 | U11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
7 | Trinh Nguyen Lam | 12427462 | NTR | 1660 | U11 | U11 | Nha Trang |
8 | Nguyen Duy Dat | 12432610 | HNO | 1650 | U11 | U11 | Hà Nội |
9 | Phan Tran Khoi Nguyen | 12438103 | DAN | 1641 | U10 | U11 | Đà Nẵng |
10 | Pham Minh Nam | 12434582 | HNO | 1619 | U11 | U11 | Hà Nội |
11 | Nguyen Luong Vu | 12429740 | DAN | 1618 | U10 | U11 | Đà Nẵng |
12 | Ly Minh Huy | 12426237 | TNG | 1614 | U11 | U11 | Thái Nguyên |
13 | Tong Nguyen Gia Hung | 12426253 | TNG | 1610 | U11 | U11 | Thái Nguyên |
14 | Hoang Anh Kiet | 12424820 | TNG | 1608 | U11 | U11 | Thái Nguyên |
15 | Nguyen Duc Tai | 12427012 | HCM | 1591 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
16 | Nguyen Tran Duc Anh | 12428914 | HNO | 1576 | U11 | U11 | Hà Nội |
17 | Do Tan Sang | 12428655 | HCM | 1575 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
18 | Nguyen Truong Phuc | 12431591 | CTH | 1560 | U11 | U11 | Cần Thơ |
19 | Nguyen Hoang Minh | 12426687 | HNO | 1559 | U11 | U11 | Hà Nội |
20 | Le Minh Hoang Chinh | 12431060 | CTH | 1502 | U11 | U11 | Cần Thơ |
21 | Hua Nam Phong | 12441791 | HNO | 1500 | U11 | U11 | Hà Nội |
22 | Nguyen Nhat Nam | 12431729 | HNO | 1492 | U11 | U11 | Hà Nội |
23 | Le Dai Thanh | 12446742 | CTH | 1470 | U11 | U11 | Cần Thơ |
24 | Huynh Tan Dat | 12429031 | HGI | 1468 | U11 | U11 | Hậu Giang |
25 | Nguyen Tien Anh Khoi | 12452998 | HNO | 1432 | U11 | U11 | Hà Nội |
26 | Phi Le Thanh An | 12427640 | HNO | 0 | U11 | U11 | Hà Nội |
27 | Nguyen Toan Bach | 12431435 | BRV | 0 | U10 | U11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
28 | Nguyen Dinh Lam Phu | 12431168 | BRV | 0 | U10 | U11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
29 | Nguyen Hai Dong | 12458864 | HNO | 0 | U11 | U11 | Hà Nội |
30 | Phan Thien Hai | 12429406 | HCM | 0 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
31 | Dinh Phuc Lam | 12426911 | HNO | 0 | U11 | U11 | Hà Nội |
32 | Nguyen Sy Nguyen | 12446726 | CTH | 0 | U11 | U11 | Cần Thơ |
|
|
|
|
|
|
|