注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。


显示比赛详细资料
 

Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nam U20

最后更新03.06.2024 06:26:45, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名国际棋联ID协会国际等级分组别协会俱乐部/城市
1Le Tri Kien12411027HCM2282U20U20Tp Hồ Chí Minh
2Ngo Duc Tri12405060HNO2268U20U20Hà Nội
3Tran Dang Minh Quang12407925HNO2267U20U20Hà Nội
4Dao Minh Nhat12412279HPH2233U20Hải Phòng
5Nguyen My Hanh An12414727HCM1972U18U20Tp Hồ Chí Minh
6Tran Vo Quoc Bao12425184HCM1940U18U20Tp Hồ Chí Minh
7Nguyen Nhat Huy12407771CTH1920U20U20Cần Thơ
8Tran Quoc Phu12411353DAN1890U20U20Đà Nẵng
9Le Huy Hai12410977QNI1862U20Quảng Ninh
10Nguyen Hoang Hiep12404624HNO1827U20U20Hà Nội
11Huynh Quoc An12407607BTR1816U20U20Bến Tre
12Hoang Minh Duc12427527HPH1813U20Hải Phòng
13Nguyen Minh Dat12431800BTR1812U20U20Bến Tre
14Tran Quoc Thinh12431893BTR1801U14U20Bến Tre
15Luu Huong Cuong Thinh12413100BRV1757U20U20Bà Rịa - Vũng Tàu
16Nguyen Xuan Hien12412392HNO1746U18U20Hà Nội
17Nguyen Vinh Khanh12411213BNI1696U20U20Bắc Ninh
18Nguyen The Tuan Minh12424064BRV1689U17U20Bà Rịa - Vũng Tàu
19Tran Van Hoang Lam12424684BTR1598U17U20Bến Tre
20Phan Ngo Tuan Tu12431842BTR0U16U20Bến Tre
21Nguyen Tien Phuc12411620BNI0U20U20Bắc Ninh