注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2024 Tranh cúp GIGA GIFT CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 7最后更新11.07.2024 05:08:57, 创建者/最新上传: Vietnamchess
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 国际等级分 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | | Nguyen, Tran Gia Vuong | 12445614 | HNO | 1536 | B07 | Hà Nội |
2 | | Nguyen, Bao Nam | 12441708 | HNO | 1535 | B07 | Hà Nội |
3 | | Vu, Thanh An | 12439797 | HNO | 1505 | B07 | Hà Nội |
4 | | Nguyen, Khang | 12443794 | HNO | 1445 | B07 | Hà Nội |
5 | | Hoang, Minh Phuoc | 12452360 | TTH | 0 | B07 | Thừa Thiên - Huế |
6 | | Huynh, Thien An | 12471682 | HCM | 0 | B07 | Tp. Hồ Chí Minh |
7 | | Le, Quang Minh | 12443530 | HNO | 0 | B07 | Hà Nội |
8 | | Nguyen, Dang Kien Van | 12441120 | CTH | 0 | B07 | Cần Thơ |
9 | | Nguyen, Ngoc Dang Khoa | 12454885 | DAN | 0 | B07 | Đà Nẵng |
10 | | Nguyen, Tan Truong | 12455113 | DTH | 0 | B07 | Đồng Tháp |
11 | | Nguyen, Viet Hoang Phuc | 12437522 | HCM | 0 | B07 | Tp. Hồ Chí Minh |
12 | | Pham, Xuan An | 12461750 | HNO | 0 | B07 | Hà Nội |
13 | | Phan, Minh Triet | 12454850 | DAN | 0 | B07 | Đà Nẵng |
14 | | Tang, Duy Khanh | 12442607 | HCM | 0 | B07 | Tp. Hồ Chí Minh |
15 | | Truong, Dinh Hoang Viet | 12467812 | CHH | 0 | B07 | Clb Cờ Vua Chess House |
16 | | Vo, Hong Thien Long | 12449911 | CTH | 0 | B07 | Cần Thơ |
17 | | Vu, Trong Duc | 12454192 | KHO | 0 | B07 | Khánh Hòa |
|
|
|
|
|
|
|