注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2024 Tranh cúp GIGA GIFT CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 15最后更新11.07.2024 07:20:12, 创建者/最新上传: Vietnamchess
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 国际等级分 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | | Tran, Ngoc Minh Duy | 12416207 | DON | 2163 | B15 | Đồng Nai |
2 | | Nguyen, Vuong Tung Lam | 12417440 | HNO | 2052 | B15 | Hà Nội |
3 | | Nguyen, Ha Thi Hai | 12423572 | DAN | 1858 | B15 | Đà Nẵng |
4 | | Doan, The Duc | 12419214 | QDO | 1841 | B15 | Quân Đội |
5 | | Nguyen, Thai Son | 12415642 | HCM | 1808 | B15 | Tp. Hồ Chí Minh |
6 | CM | Hoang, Le Minh Bao | 12418900 | HCM | 1769 | B15 | Tp. Hồ Chí Minh |
7 | | Phan, Tran Bao Khang | 12418005 | DAN | 1758 | B15 | Đà Nẵng |
8 | | Huynh, Le Minh Hoang | 12419001 | HCM | 1741 | B15 | Tp. Hồ Chí Minh |
9 | | Nguyen, Gia Khanh | 12416150 | DAN | 1726 | B15 | Đà Nẵng |
10 | | Dang, Nguyen Tien Dung | 12424447 | DTH | 1716 | B15 | Đồng Tháp |
11 | | Nguyen, Anh Huy | 12435309 | CTH | 1708 | B15 | Cần Thơ |
12 | | Bui, Tuan Kiet | 12430234 | NAN | 1704 | B15 | Nghệ An |
13 | | Dam, Quoc Bao | 12423491 | HPH | 1689 | B15 | Hải Phòng |
14 | | Huynh, Duc Chi | 12451754 | KGI | 1681 | B15 | Kiên Giang |
15 | | Do, Quang Minh | 12417424 | HNO | 1598 | B15 | Hà Nội |
16 | | Dang, Bao Chau | 12443182 | LAN | 0 | B15 | Long An |
17 | | Do, Thien Nhan | 12434884 | CTH | 0 | B15 | Cần Thơ |
18 | | Nguyen, Tien Dung | 12443247 | OLP | 0 | B15 | Clb Olympia Chess |
19 | | Pham, Huy Hai Son | 12439924 | CHH | 0 | B15 | Clb Cờ Vua Chess House |
|
|
|
|
|
|
|