注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2024 Tranh cúp GIGA GIFT CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7最后更新11.07.2024 05:37:32, 创建者/最新上传: Vietnamchess
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 国际等级分 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | | Cao, Phuc Bao Quynh | 12453714 | BTH | 0 | G07 | Bình Thuận |
2 | | Dam, Moc Tien | 12449377 | HPH | 0 | G07 | Hải Phòng |
3 | | Dinh, Khanh Huyen | 12473235 | HNO | 0 | G07 | Hà Nội |
4 | | Hoang, Gia Han | 12444600 | HNO | 0 | G07 | Hà Nội |
5 | | Le, Bao Linh | 12452513 | TTH | 0 | G07 | Thừa Thiên - Huế |
6 | | Le, Hong An | 12446769 | CTH | 0 | G07 | Cần Thơ |
7 | | Le, Thuy Linh | 12450090 | HCM | 0 | G07 | Tp. Hồ Chí Minh |
8 | | Luu, Minh Minh | 12453676 | CVT | 0 | G07 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
9 | | Nguyen, Chau Thien An | 12447102 | HCM | 0 | G07 | Tp. Hồ Chí Minh |
10 | | Nguyen, Doan Thao Nhu | 12449539 | HCM | 0 | G07 | Tp. Hồ Chí Minh |
11 | | Nguyen, Linh Dan | 12454400 | QDO | 0 | G07 | Quân Đội |
12 | | Nguyen, Minh Anh | 12403245 | HPH | 0 | G07 | Hải Phòng |
13 | | Pham, Khanh Vy | 12466980 | HNO | 0 | G07 | Hà Nội |
14 | | Pham, Thanh Truc | 12442356 | HPD | 0 | G07 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
|
|
|
|
|
|
|