注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2024 Tranh cúp GIGA GIFT CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 8最后更新11.07.2024 05:13:19, 创建者/最新上传: Vietnamchess
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 国际等级分 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | | Nguyen, Khanh Han | 12454796 | CTH | 1618 | G08 | Cần Thơ |
2 | ACM | Ly, Kha Han | 12442666 | HCM | 1498 | G08 | Tp. Hồ Chí Minh |
3 | | Ngo, Ngoc Anh Thu | 12451401 | TNV | 0 | G08 | Tt Tài Năng Việt |
4 | | Nguyen, Do Tue Anh | 12440043 | HNO | 0 | G08 | Hà Nội |
5 | | Pham, Lan Ngoc Thu | 12452718 | KHO | 0 | G08 | Khánh Hòa |
6 | | Phan, An Nhien | 12467880 | HNO | 0 | G08 | Hà Nội |
7 | | Ta, Gia Han | 12444596 | HNO | 0 | G08 | Hà Nội |
8 | | Tran, Hoang Bao Ngoc | 12453455 | DAN | 0 | G08 | Đà Nẵng |
9 | | Tran, Nguyen Ha Phuong | 12436194 | HNO | 0 | G08 | Hà Nội |
10 | | Tran, Nha Phuong | 12454001 | DAN | 0 | G08 | Đà Nẵng |
11 | | Trinh, Le Bao Tran | 12443603 | HCM | 0 | G08 | Tp. Hồ Chí Minh |
12 | | Truong, Boi Diep | 12452912 | NAN | 0 | G08 | Nghệ An |
13 | | Vo, Thanh Thuy Tien | 12451690 | CTH | 0 | G08 | Cần Thơ |
14 | | Vu, Khanh An | 12468860 | HNO | 0 | G08 | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|