注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2024 Tranh cúp GIGA GIFT CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 10最后更新11.07.2024 06:36:24, 创建者/最新上传: Vietnamchess
赛前排序表
| 序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 国际等级分 | 协会 | 俱乐部/城市 |
| 1 | | Vo, Mai Phuong | 12429201 | HCM | 1534 | G10 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 2 | | Pham, Nhu Y | 12430633 | LCI | 1500 | G10 | Lào Cai |
| 3 | | Tran, Ngoc Minh Khue | 12431664 | HCM | 1486 | G10 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 4 | | Nguyen, Truong Minh Anh | 12434710 | CTH | 1470 | G10 | Cần Thơ |
| 5 | | Bui, Linh Anh | 12432059 | DTH | 1468 | G10 | Đồng Tháp |
| 6 | | Dao, Nguyen Ngoc Lam | 12444308 | BRV | 0 | G10 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 7 | | Do, Kieu Trang Thu | 12431630 | KGI | 0 | G10 | Kiên Giang |
| 8 | | Ho, Thi Minh Hang | 12449237 | HCM | 0 | G10 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 9 | | Le, Hai My | 12454354 | DAN | 0 | G10 | Đà Nẵng |
| 10 | | Nguyen, Thi Truc Lam | 12474495 | HPH | 0 | G10 | Hải Phòng |
| 11 | | Tran, Mai Phuong | 12451576 | BTR | 0 | G10 | Bến Tre |
| 12 | | Vu, Ngoc Linh Dan | 12448648 | HCM | 0 | G10 | Tp. Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|