注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2024 Tranh cúp GIGA GIFT CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 20最后更新11.07.2024 07:29:23, 创建者/最新上传: Vietnamchess
选手赛前名次表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 协会 | 国际等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | WCM | Nguyen, My Hanh An | 12414727 | HCM | G20 | 1944 | Tp. Hồ Chí Minh |
2 | WIM | Nguyen, Thien Ngan | 12414816 | HNO | G20 | 1910 | Hà Nội |
3 | WFM | Vu, Bui Thi Thanh Van | 12408921 | NBI | G20 | 1909 | Ninh Bình |
4 | | Nguyen, Ngo Lien Huong | 12414735 | CTH | G20 | 1790 | Cần Thơ |
5 | | Nguyen, Thi Ha Phuong | 12414786 | NAN | G20 | 1762 | Nghệ An |
6 | | Nguyen, Thi Thanh Ngan | 12430986 | DAN | G20 | 1750 | Đà Nẵng |
7 | | Nguyen, Thi Khanh Van | 12414794 | NBI | G20 | 1742 | Ninh Bình |
8 | WCM | Luu, Ha Bich Ngoc | 12412821 | HCM | G20 | 1692 | Tp. Hồ Chí Minh |
9 | | Bui, Tuyet Hoa | 12413194 | DAN | G20 | 1633 | Đà Nẵng |
10 | | Nguyen, Thi Mai Lan | 12418536 | BGI | G20 | 1613 | Bắc Giang |
|
|
|
|
|
|
|